Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J hay Optimus L1 II Tri, Galaxy J vs Optimus L1 II Tri

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J hay Optimus L1 II Tri đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy J (SGH-N075T) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy J (7 ý kiến)
phimtoancaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.231 ngày trước)
xedienxinGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.255 ngày trước)
anht403Dùng cái này thì khỏi phải bàn, lướt web cứ gọi là nhanh lướt
  
Mẫu mã đẹp, thiết kế mỏng, màn hình to(3.319 ngày trước)
hoccodon6màn hình cảm ứng nhạy như nhau, nếu là tôi tôi sẽ chọn(3.521 ngày trước)
kinhdoanhphuchoaso sánh chênh lệch quá lớn, về thiết kế, tính năng đều vượt trội hơn(3.557 ngày trước)
luanlovely6mẫu mã đẹp nhưng giá thành cao quá(3.684 ngày trước)
hoanglonghua1toi tin rang do la mot su trai nghiem vo cung tuyet voi(3.687 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L1 II Tri (1 ý kiến)
hakute6mau sac dep, thoi trang, xai cung tam duoc(3.565 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White
đại diện cho
Galaxy J
vsLG Optimus L1 II Tri E475 Black
đại diện cho
Optimus L1 II Tri
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture
- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart stay, Smart pause, Smart scroll
- Air gestures
- Dropbox (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL 2 A/V link)
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs105gTrọng lượng
Kích thướcvs102.6 x 58.9 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ