Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J hay Galaxy S Duos 2, Galaxy J vs Galaxy S Duos 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J hay Galaxy S Duos 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy J (SGH-N075T) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S Duos 2 S7582
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy J (8 ý kiến)
phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.232 ngày trước)
xedienxinChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.252 ngày trước)
anht403Thiết kế đẹp hơn, mẫu mã sang trọng, nhìn đã thích(3.317 ngày trước)
SonBostoneMình nghĩ rằng Galaxy J vừa mới ra, lên rất được ưa chuộm. Nhìn Galaxy J rất đẹp.(3.545 ngày trước)
kinhdoanhphuchoamàn hình lớn, cấu hình mạnh, thiết kế đẹp(3.555 ngày trước)
hoanglonghua1toi tin rang day la mot san pham co nhieu tinh nang va manh me hon(3.685 ngày trước)
hoccodon6Con nay cau hinh và ngoai hinh ko den noi te(3.697 ngày trước)
quangkdpvtkiểu dáng đẹp, cảm ứng nhanh, màu sắc phù hợp với nhiều người(3.741 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (2 ý kiến)
hakute6uốn thử nó quá đi thôi, nhưng mà viền vẫn hơi dày(3.578 ngày trước)
luanlovely6thương hiệu đẳng cấp, kiểu dáng sang trọng.(3.682 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White
đại diện cho
Galaxy J
vsSamsung Galaxy S Duos 2 S7582
đại diện cho
Galaxy S Duos 2
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture
- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart stay, Smart pause, Smart scroll
- Air gestures
- Dropbox (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL 2 A/V link)
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs280 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs118gTrọng lượng
Kích thướcvs121.5 x 63.1 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ