Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S32 đại diện cho Coolpix S32 | vs | Canon PowerShot G10 - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot G10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108 x 66 x 40 mm | vs | 109.1x77.7x45.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 25 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/3" CCD | vs | 1/1.7 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 14.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4160 × 3120 | vs | 4416 x 3312 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 30–90 mm | vs | 28mm - 140mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | F2.8 - F4.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/4000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | Chi tiết | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix S32 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix S32 vs Coolpix P600 |
Coolpix S32 vs FinePix S1 |
Coolpix S32 vs Cybershot DSC-HX300 |
Nikon Coolpix S31 vs Coolpix S32 |
FinePix XP70 vs Coolpix S32 |
Nikon S30 vs Coolpix S32 |
Nikon S3000 vs Coolpix S32 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S32 |
Canon PowerShot N vs Coolpix S32 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Coolpix S32 |
Coolpix AW120 vs Coolpix S32 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix S32 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix S32 |
Coolpix P510 vs Coolpix S32 |