Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S32 đại diện cho Coolpix S32 | vs | Sony Cybershot DSC-HX300 đại diện cho Cybershot DSC-HX300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 625g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108 x 66 x 40 mm | vs | 129.6 x 93.2 x 103.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 25 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/3" CCD | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | vs | ISO80-3200 (iAuto), ISO80-12800 (Superior Auto), ISO80-1600 (Program Auto) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4160 × 3120 | vs | 5184 x 3888 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 30–90 mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | F2.8 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/1400 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Chi tiết | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Coolpix S32 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix S32 vs Coolpix P600 |
Coolpix S32 vs FinePix S1 |
Coolpix S32 vs PowerShot G10 |
Nikon Coolpix S31 vs Coolpix S32 |
FinePix XP70 vs Coolpix S32 |
Nikon S30 vs Coolpix S32 |
Nikon S3000 vs Coolpix S32 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S32 |
Canon PowerShot N vs Coolpix S32 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Coolpix S32 |
Coolpix AW120 vs Coolpix S32 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix S32 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix S32 |
Coolpix P510 vs Coolpix S32 |
Cybershot DSC-HX300 vs PowerShot G10 |
Cybershot DSC-HX300 vs Samsung WB2200F |
Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9400W |
Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9200 |
Cybershot DSC-HX300 vs PowerShot N100 |
Cybershot DSC-HX300 vs Samsung ST95 |
FinePix S1 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P600 vs Cybershot DSC-HX300 |
Olympus Stylus 1 vs Cybershot DSC-HX300 |
FinePix XP70 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix AW120 vs Cybershot DSC-HX300 |
Lumix DMC-FZ70 vs Cybershot DSC-HX300 |
Lumix DMC-LX3 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P510 vs Cybershot DSC-HX300 |
CyberShot DSC-HX400V vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P530 vs Cybershot DSC-HX300 |
Samsung WB2100 vs Cybershot DSC-HX300 |
PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 |
PowerShot SX40 HS vs Cybershot DSC-HX300 |