Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Cybershot DSC-HX300 hay PowerShot G10, Cybershot DSC-HX300 vs PowerShot G10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Cybershot DSC-HX300 hay PowerShot G10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Cybershot DSC-HX300
( 0 người chọn )
vs
PowerShot G10
( 0 người chọn )
Cybershot DSC-HX300
PowerShot G10

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-HX300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Canon PowerShot G10 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-HX300
đại diện cho
Cybershot DSC-HX300
vsCanon PowerShot G10 - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot G10
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera625gvs350gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)129.6 x 93.2 x 103.2 mmvs109.1x77.7x45.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI-CMOSvs1/1.7 types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.4 Megapixelvs14.7 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO80-3200 (iAuto), ISO80-12800 (Superior Auto), ISO80-1600 (Program Auto)vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3888vs4416 x 3312Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–1200 mmvs28mm - 140mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.3vsF2.8 - F4.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1400 secvs15 - 1/4000 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)50xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• AVCHD
• WAV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácBộ xử lý: BionzvsTính năng khác
D

Đối thủ