Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P530 (2 ý kiến)
heou1214Nikon Coolpix P530 được thiết kế nhỏ gọn với kích thước khoảng 122.8(W) × 84.1(H) × 98.2(D)mm, chỉ nặng 494g(3.013 ngày trước)
thienbao2011ó thể dễ dàng mang theo trong các cuộc hành trình, thám hiểm của bạn(3.051 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix L830 (1 ý kiến)
quangtiencapitanKhi quay thì ống kính zoom vẫn hoạt động và bạn có thể nghe thấy tiếng nó di chuyển trong những cảnh rất yên tĩnh.(3.452 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P530 đại diện cho Coolpix P530 | vs | Nikon Coolpix L830 đại diện cho Coolpix L830 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 240g | vs | 508g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 84 x 98 mm | vs | 111.0 x 75.8 x 91.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 56 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | ISO 125-1600 (Auto) ISO 3200 (Manual setting is enabled in Auto mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1000 mm | vs | 4.0-136 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.9 | vs | F3-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 1/1500-1 s 1/4000 s (maximum speed during high-speed continuous shooting) 4 s (Fireworks show scene mode) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 41.7× | vs | 34x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P530 vs Coolpix P600 |
Coolpix P530 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix P530 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix P530 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P530 vs FinePix S1 |
Coolpix P530 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P530 vs Samsung WB2200F |
Coolpix P530 vs FinePix S9400W |
Coolpix P530 vs FinePix S9200 |
Coolpix P530 vs PowerShot N100 |
Coolpix P530 vs Samsung ST95 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P530 |
Coolpix P340 vs Coolpix P530 |
Coolpix S9700 vs Coolpix P530 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P530 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P530 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P530 |
Samsung WB2100 vs Coolpix P530 |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P530 |
Coolpix L830 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix L830 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix L830 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix L830 vs FinePix S1 |
Coolpix L830 vs Samsung WB2200F |
Coolpix L830 vs FinePix S9400W |
Coolpix L830 vs FinePix S9200 |
Coolpix L830 vs Samsung WB1100F |
Coolpix L830 vs Samsung WB50F |
Coolpix L830 vs Samsung WB35F |
Coolpix L830 vs CyberShot DSC-H300 |
Coolpix L830 vs FinePix S8600 |
Coolpix L830 vs FinePix S4300 |
Coolpix P600 vs Coolpix L830 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix L830 |
Coolpix P340 vs Coolpix L830 |
Coolpix S9700 vs Coolpix L830 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix L830 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix L830 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L830 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix L830 |
Coolpix L330 vs Coolpix L830 |
Coolpix AW120 vs Coolpix L830 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L830 |
Samsung WB2100 vs Coolpix L830 |
FinePix S4800 vs Coolpix L830 |
FinePix XP70 vs Coolpix L830 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L830 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix L830 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Coolpix L830 |
Coolpix L820 vs Coolpix L830 |