Nikon Coolpix L830 đại diện cho Coolpix L830 | vs | Samsung WB35F đại diện cho Samsung WB35F |
|
T |
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Samsung WB Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 508g | vs | 144g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111.0 x 75.8 x 91.2 mm | vs | 100.9 x 61 x 27.5(20.7)mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 125-1600 (Auto) ISO 3200 (Manual setting is enabled in Auto mode) | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.0-136 mm | vs | 4.3-51.6 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3-5.9 | vs | F3.1 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1500-1 s 1/4000 s (maximum speed during high-speed continuous shooting) 4 s (Fireworks show scene mode) | vs | | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 34x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MOV | vs | | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | Giao tiếp NFC | Tính năng khác |
D |