Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix L830 hay Samsung WB1100F, Coolpix L830 vs Samsung WB1100F

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix L830 hay Samsung WB1100F đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Coolpix L830
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung WB1100F
( 0 người chọn )
1
0
Coolpix L830
Samsung WB1100F

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L830
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung WB1100F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix L830 (1 ý kiến)
quangtiencapitanNếu như độ nhạy sáng tăng lên thì sẽ làm cho nhiễu và chi tiết trở nên rõ ràng hơn(3.452 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung WB1100F (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L830
đại diện cho
Coolpix L830
vsSamsung WB1100F
đại diện cho
Samsung WB1100F
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSamsung WB SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera508gvs462gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)111.0 x 75.8 x 91.2 mmvs124.5 x 86.5 x 96 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 125-1600 (Auto) ISO 3200 (Manual setting is enabled in Auto mode)vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.0-136 mmvs4.5-157.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3-5.9vsF3.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/1500-1 s 1/4000 s (maximum speed during high-speed continuous shooting) 4 s (Fireworks show scene mode)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)34xvs35xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsGiao tiếp NFCTính năng khác
D

Đối thủ