Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Cybershot DSC-HX300 hay FinePix S9400W, Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9400W

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Cybershot DSC-HX300 hay FinePix S9400W đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Cybershot DSC-HX300
( 0 người chọn )
vs
FinePix S9400W
( 0 người chọn )
Cybershot DSC-HX300
FinePix S9400W

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-HX300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Fujifilm FinePix S9400W
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-HX300
đại diện cho
Cybershot DSC-HX300
vsFujifilm FinePix S9400W
đại diện cho
FinePix S9400W
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera625gvs670gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)129.6 x 93.2 x 103.2 mmvs123 x 87 x 116 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs38Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI-CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.4 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO80-3200 (iAuto), ISO80-12800 (Superior Auto), ISO80-1600 (Program Auto)vsAuto: 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3888vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–1200 mmvs24–1200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.3vsF2.9 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1400 secvs8 - 1/1700 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)50xvs50xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• AVCHD
• WAV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Alkaline Manganese
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: BionzvsOrientation sensorTính năng khác
D

Đối thủ