Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D90 hay Sony A55, Nikon D90 vs Sony A55

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D90 hay Sony A55 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D90 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D90 (AF-S Nikkor 24-70mm F2.8G ED) lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D90 (AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6G ED VR lens, SB-400 and limitation strap attachment) Anniversary kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-105mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-70mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-135mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-55mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon D90 (AF-S DX VR 18-200mm G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A55 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A55V (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D90 (8 ý kiến)
heou1214FD cung cấp dữ liệu ưu tiên cho khuôn mặt AF của máy ảnh(2.953 ngày trước)
thienbao2011D90 cho biết thêm phát hiện về Live View(2.991 ngày trước)
sanpham_chinhhangthương hiệu nổi tiếng, chất lượng ảnh tuyệt với(3.256 ngày trước)
capitanCho dù tính năng tự động lấy nét không được hỗ trợ trong chế độ quay video, nhưng người dùng vẫn có thể can thiệp vào việc lấy nét của máy khi chuyển sang chế độ lấy nét thủ công.(3.470 ngày trước)
cuongjonstone123điểm hấp dẫn nữa ở Nikon D90 là hệ thống lấy nét tự động (AF) 11 điểm, với nhiều chế độ phù hợp với những điều kiện chụp khác nhau(3.925 ngày trước)
nguyenthihanh1981Nikon vẫn có nhiều lense để lựa chon hơn, đáng mua hơn(4.435 ngày trước)
xmon_720Canon D90 nhỉnh hơn ! Cái quan trọng đó là khoản sắm lens và phụ kiện thì Sony quá chảnh và khó tìm(4.442 ngày trước)
pkdaoNikon vẫn có nhiều lense để lựa chon hơn dòng Sony(4.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A55 (5 ý kiến)
hoccodon6giá rẻ mà thương hiệu Sony tốt hơn chụp ảnh cũng rất tốt(3.756 ngày trước)
5tramtrieuLựa chọn Sony luôn là đúng đắn(4.110 ngày trước)
blinkquay video full hd trong khi Nikon D90 chỉ có 720p(4.419 ngày trước)
kdtvcomgroup53Sony A55 đáng mua hơn, tốt hơ gia re hon(4.567 ngày trước)
utem2004Sony A55 có thương hiệu hơn Nikon D90(4.572 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D90 Body
đại diện cho
Nikon D90
vsSony Alpha SLT-A55 Body
đại diện cho
Sony A55
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs16.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 ~ 3200vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs4912x3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 sec - 30 secvs60 -1/4000 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132x103x77vs124 x 92 x 85 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera620gvs441gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ