Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 600D (9 ý kiến)
quangtiencapitanTốc độ chụp liên tiếp chậm do file ảnh lớn(3.447 ngày trước)
capitanMàn hình LCD 3 inch có độ phân giải 1.040.000 điểm ảnh tương tự như Canon 60D, cho hình ảnh sắc nét với lớp phủ chống phản chiếu.(3.557 ngày trước)
hoccodon6thích màu vỏ, nhìn sang trọng hơn(3.757 ngày trước)
cuongjonstone123chất lượng tuyệt vời luôn,rất yên tam sử dụng sản phảm này(3.921 ngày trước)
kutitshop123hinh anh net,gia ca re,do ben cao,bao hanh tot(4.326 ngày trước)
hanhphuccc2007máy ảnh Canon 600D kiểu dáng đẹp, hình chụp rõ nét, sắc nét(4.461 ngày trước)
quangduong04toi thay hai hang cung tot. chat luong anh tuong duong, toi chon may sony. vi gia re hon chut it.(4.537 ngày trước)
lovely_qhcanon 600D xài ngon hơn chứ,chất lượng tốt đấy(4.546 ngày trước)
otoconchuotchất lượng ảnh tốt hơn. Máy chắc chắn, Các thông số kỹ thuật không kém mà giá lại hợp lí hơn(4.568 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A55 (1 ý kiến)
luanlovely6Độ nét cao hơn, chất lượng ảnh đẹp hơn(3.564 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 600D (EOS Rebel T3i / EOS Kiss X5) Body đại diện cho Canon 600D | vs | Sony Alpha SLT-A55 Body đại diện cho Sony A55 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 16.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100, 125, 200, 400, 600, 800, 1000, 1200, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 5000, 6400 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4912x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 60 -1/4000 sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 133 x 100 x 80 mm | vs | 124 x 92 x 85 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 575g | vs | 441g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Canon 600D vs Nikon D5100 |
Canon 600D vs Nikon D80 |
Canon 600D vs Nikon D70s |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Sony A65 |
Canon 600D vs Sony A580 |
Canon 600D vs Pentax K-R |
Canon 600D vs Pentax K-5 |
Canon 600D vs Olympus E-P3 |
Canon 600D vs Sony A77 |
Canon 600D vs Nikon D7000 |
Canon 600D vs Canon 7D |
Canon 600D vs Canon 5D Mark II |
Canon 600D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 600D vs Sony NEX-C3 |
Canon 600D vs Sony NEX-5N |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 600D vs Nikon D3000 |
Canon 600D vs Fujifilm X100 |
Canon 600D vs Olympus E-P1 |
Canon 600D vs Sony NEX-7 |
Canon 600D vs Nikon J1 |
Canon 600D vs Olympus E-PM1 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 600D vs Olympus E-PL3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 600D vs Samsung NX100 |
Canon 600D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 600D vs Nikon D800E |
Canon 600D vs Pentax K-01 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 600D vs Pentax K200D |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 600D vs Samsung NX1000 |
Canon 600D vs Samsung NX20 |
Canon 600D vs Nikon D3200 |
Canon 600D vs Canon 1D C |
Canon 600D vs Canon 60Da |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 600D vs Sony A57 |
Canon 600D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 600D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 600D vs Canon 50D |
Canon 600D vs Sony A35 |
Canon 600D vs Pentax K-30 |
Canon 600D vs Sony A37 |
Canon 600D vs Sony NEX-F3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 600D vs Canon EOS-M |
Canon 600D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 600D vs Pentax K-5 II |
Canon 600D vs Sony SLT-A99 |
Canon 600D vs Sony NEX-6 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 600D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 600D vs Pentax K-50 |
Canon 600D vs Pentax K-500 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 600D vs Nikon 1 v3 |
Canon 600D vs Samsung NX3000 |
Canon 600D vs Rebel T5 |
Canon 600D vs sony a5000 |
Canon 600D vs Samsung NX300 |
Canon 600D vs Sony A6000 |
Canon 600D vs Samsung NX300M |
Canon 600D vs Nikon D7100 |
Canon 600D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 600D vs Alpha NEX-5T |
Canon 600D vs Nikon D3300 |
Canon 600D vs Canon 100D |
Canon 600D vs Canon 700D |
Canon 600D vs Canon 400D |
Canon 600D vs Pentax K-S1 |
Canon 600D vs Pentax K-3 |
Canon 600D vs Pentax Q-S1 |
Canon 600D vs Sony a5100 |
Canon 600D vs Sony NEX-3N |
Canon 550D vs Canon 600D |
Nikon D90 vs Canon 600D |
Nikon D3100 vs Canon 600D |
Canon 60D vs Canon 600D |
Nikon D60 vs Canon 600D |
Sony A55 vs Sony A65 |
Sony A55 vs Sony A580 |
Sony A55 vs Pentax K-R |
Sony A55 vs Pentax K-5 |
Sony A55 vs Olympus E-P3 |
Sony A55 vs Canon 500D |
Sony A55 vs Nikon D5000 |
Sony A55 vs Nikon D3000 |
Sony A55 vs Sigma SD1 |
Sony A55 vs Sony A33 |
Sony A55 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A55 vs Sony A57 |
Sony A55 vs Sony A35 |
Sony A55 vs Sony A37 |
Canon 550D vs Sony A55 |
Nikon D90 vs Sony A55 |
Nikon D3100 vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A55 |
Nikon D70s vs Sony A55 |
Nikon D80 vs Sony A55 |
Nikon D5100 vs Sony A55 |
Canon 60D vs Sony A55 |
Nikon D60 vs Sony A55 |