Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Google Nexus 9 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab S 10.5 (4 ý kiến)
nhanvienonlinehc250thuong hieu manh me. cau hinh cao . mang hinh săc net(3.422 ngày trước)
tramlikemình thấy sành điệu và cá tính hơn(3.441 ngày trước)
hb951sản phẩm tin cậy vói người dùng(3.456 ngày trước)
hoccodon6Màu trắng trông đẹp hơn. Mình không thích(3.469 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Indigo Black đại diện cho Google Nexus 9 | vs | Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White đại diện cho Galaxy Tab S 10.5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | ||||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | AMOLED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 10.5 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 2048 x 1536 | vs | 1600 x 2560 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra K1 Dual Denver | vs | Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 2.30GHz | vs | 1.90GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 3GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Kepler DX1 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera • SIM card tray | vs | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6700mAh | vs | 7800mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9.5 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.47 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 153.68 x 228.25 x 7.95mm | vs | 247.3 x 177.3 x 6.6 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Google Nexus 9 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Google Nexus 9 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 9 vs iPad mini 3 |
Google Nexus 9 vs Nokia N1 |
Google Nexus 9 vs Jolla Tablet |
Google Nexus 9 vs Xiaomi Mi Pad |
Apple iPad Mini vs Google Nexus 9 |
iPad mini 2 vs Google Nexus 9 |
iPad Air vs Google Nexus 9 |
Google Nexus 7 vs Google Nexus 9 |
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad Air 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad mini 3 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 10.5 vs Xperia Z2 Tablet |
Galaxy Tab S 10.5 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Surface Pro 3 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Surface Pro 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Galaxy Tab 4 8.0 (2015) |
Galaxy Tab S 10.5 vs Galaxy Tab 4 10.1 (2015) |
Galaxy Tab S 8.4 vs Galaxy Tab S 10.5 |
iPad mini 2 vs Galaxy Tab S 10.5 |
iPad Air vs Galaxy Tab S 10.5 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 10.5 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab S 10.5 |