Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Google Nexus 9 hay Galaxy Tab S 10.5, Google Nexus 9 vs Galaxy Tab S 10.5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Google Nexus 9 hay Galaxy Tab S 10.5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Google Nexus 9
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Tab S 10.5
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
1
4
Google Nexus 9
Galaxy Tab S 10.5

So sánh về giá của sản phẩm

Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Indigo Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Lunar White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Sand
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Indigo Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Lunar White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Sand
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Indigo Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Lunar White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Sand
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Indigo Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Lunar White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi, 4G LTE Model Sand
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 2.3 GHz, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 2.3 GHz, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 2.3 GHz, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 2.3 GHz, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Google Nexus 9 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab S 10.5 (4 ý kiến)
nhanvienonlinehc250thuong hieu manh me. cau hinh cao . mang hinh săc net(3.422 ngày trước)
tramlikemình thấy sành điệu và cá tính hơn(3.441 ngày trước)
hb951sản phẩm tin cậy vói người dùng(3.456 ngày trước)
hoccodon6Màu trắng trông đẹp hơn. Mình không thích(3.469 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Indigo Black
đại diện cho
Google Nexus 9
vsSamsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
đại diện cho
Galaxy Tab S 10.5
T
Hãng sản xuất (Manufacture)GooglevsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsAMOLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs10.5 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)2048 x 1536vs1600 x 2560Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra K1 Dual DenvervsQuad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)2.30GHzvs1.90GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs3GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUKepler DX1vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemorySharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
• SIM card tray
vs
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Document editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6700mAhvs7800mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)9.5vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs0.47Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 153.68 x 228.25 x 7.95mmvs247.3 x 177.3 x 6.6 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ