Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab S 10.5 hay iPad Air 2, Galaxy Tab S 10.5 vs iPad Air 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab S 10.5 hay iPad Air 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 2.3 GHz, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 2.3 GHz, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 2.3 GHz, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 2.3 GHz, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab S 10.5 (2 ý kiến)
dtnhuyCấu hình xuất sắc trong tầm giá , màn hình hiển thị đẹp hơn và hệ điều hành mở hơn(2.419 ngày trước)
tramlikegia re hơn, ứng dụng thì ngang ngửa,(3.467 ngày trước)
Ý kiến của người chọn iPad Air 2 (7 ý kiến)
vietnhathiết kế và màu sắc trông rất sang trọng(3.254 ngày trước)
huongttlKho ứng dụng phong phú, tính năng bảo vệ người dùng rất tốt(3.254 ngày trước)
trungvbqcấu hình mạnh mẽ, chạy mượt, pin sử dụng trong thời gian lâu và bền(3.254 ngày trước)
quangtvlcấu hình mạnh mẽ, chạy mượt, pin sử dụng trong thời gian lâu và bền(3.254 ngày trước)
MINHHUNG6chất lượng tốt, cấu hình cao, mẫu mã đẹp(3.456 ngày trước)
hoccodon6trông sành điệu và phong cách hơn(3.456 ngày trước)
tramanhphamSử dụng công nghệ tiến tiến hơn, với kho ứng dụng IOS nhiều hơn, ổn định hơn do mã nguồn đóng(3.458 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
đại diện cho
Galaxy Tab S 10.5
vsApple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
đại diện cho
iPad Air 2
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình AMOLEDvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.5 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1600 x 2560vsRetina 2048×1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7vsApple A8XLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.90GHzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)3GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs128GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsPowerVR G6430GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• EVDO
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• Lightning
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Document editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vsCPU: 3 Nhân (Triple-core)
Protection: Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Camera Primary: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus
Features: 1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama)
Video: 1080p@30fps
Secondary: 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- TV-out
- Maps
- Audio/video player/editor
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.4.2 (KitKat)vsiOS 8.1Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 7800mAhvs8600mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.47vs0.44Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 247.3 x 177.3 x 6.6 mmvs240 x 169.5 x 6.1 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ