Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A65 hay Sony A580, Sony A65 vs Sony A580

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A65 hay Sony A580 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony A65
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony A580
( 0 người chọn )
5
0
Sony A65
Sony A580

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha DSLR-A580 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Alpha DSLR-A580 (DT 55-200mm F4-5.6 SAM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha DSLR-A580 (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A65 (4 ý kiến)
capitankhông có màn hình phụ xem thông số phía trên,(3.443 ngày trước)
cuongjonstone123lợi thế về khoảng tiêu cự rộng 18-250mm, ống lens này sẽ giúp bạn có được những bức ảnh như ý muốn trong các tình huống khác nhau mà không cần phải thay ống lens khác.(3.671 ngày trước)
blinkChỉ là vấn đề giá cả và mục đích sử dụng, vì dĩ nhiên Sony A65 là thế hệ cao hơn rồi(4.422 ngày trước)
yarkkenra sau nên Pro hơn tất cả các thông số(4.536 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A580 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body
đại diện cho
Sony A65
vsSony Alpha DSLR-A580 Body
đại diện cho
Sony A580
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3 Megapixelvs16.7 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)vsISO100 - 12800 equivalentĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000x4000vs3264 x 2448Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5xvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/4000 - 30 and bulbTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyLens Sony DT 16-50mm F2.8 SSMvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132 x 97 x 81 mmvs137 x 104 x 84 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera622gvs600gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ