Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A580 hay Sony A57, Sony A580 vs Sony A57

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A580 hay Sony A57 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony A580
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony A57
( 0 người chọn )
1
0
Sony A580
Sony A57

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha DSLR-A580 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Alpha DSLR-A580 (DT 55-200mm F4-5.6 SAM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha DSLR-A580 (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Alpha SLT-A57 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A57 (50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A57 (DT 18-200mm F3.5-6.3) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A580 (1 ý kiến)
capitanchất lượng có thể thấy vượt trội hơn hẳn.(3.342 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A57 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha DSLR-A580 Body
đại diện cho
Sony A580
vsSony Alpha SLT-A57 Body
đại diện cho
Sony A57
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.7 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO100 - 12800 equivalentvsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3264 x 2448vs4912x3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 - 30 and bulbvs30 -1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)137 x 104 x 84 mmvs132 x 98 x 81 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs618gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ