Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A580 hay Olympus E-P2, Sony A580 vs Olympus E-P2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A580 hay Olympus E-P2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony A580
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus E-P2
( 0 người chọn )
1
0
Sony A580
Olympus E-P2

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha DSLR-A580 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Alpha DSLR-A580 (DT 55-200mm F4-5.6 SAM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha DSLR-A580 (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Olympus Pen E-P2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P2 (ZUIKO Digital ED 14-42mm F3.5-5.6) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P2 (ZUIKO Digital 17mm F2.8) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A580 (1 ý kiến)
capitanModel này được trang bị cảm biến CMOS Exmor APS HD độ phân giải 20,1 megapixel cùng bộ xử lý hình ảnh BIONZ mới(3.342 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha DSLR-A580 Body
đại diện cho
Sony A580
vsOlympus Pen E-P2 Body
đại diện cho
Olympus E-P2
T
Hãng sản xuấtSonyvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.7 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO100 - 12800 equivalentvs• Auto : ISO 200 - 3200 (customizable, Default 200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3264 x 2448vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 - 30 and bulbvs• 60-1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)137 x 104 x 84 mmvs121 x 70 x 36 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs325gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Scratch-resistant glass surface
- autofocus, video light, Carl Zeiss optics
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite 3.0
Website

Đối thủ