Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xenium X2566 hay Xenium X116, Xenium X2566 vs Xenium X116

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xenium X2566 hay Xenium X116 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xenium X2566
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xenium X116
( 0 người chọn )
1
0
Xenium X2566
Xenium X116

So sánh về giá của sản phẩm

Philips Xenium X2566
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Philips Xenium X116
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xenium X2566 (1 ý kiến)
shopngoctram69xenium này ko ai chọn cái kia cũng vậy(3.351 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xenium X116 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips Xenium X2566
đại diện cho
Xenium X2566
vsPhilips Xenium X116
đại diện cho
Xenium X116
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsPhilipsHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsImperial SuiteBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs176 x 220pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau0.3MegapixelvsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1630mAhvsLi-Ion 1050mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1000giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Ghi
Màu
Trọng lượng108gvs80gTrọng lượng
Kích thước124.5 x 64.9 x 16 mmvs108.3 x 46.7 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ