Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M8 hay Canon 1Ds Mark III, Leica M8 vs Canon 1Ds Mark III

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M8 hay Canon 1Ds Mark III đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica M8
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon 1Ds Mark III
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
3
10
Leica M8
Canon 1Ds Mark III

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1Ds Mark III Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M8 (1 ý kiến)
NhanamconsSản phẩm này phù hợp túi tiền người tiêu dùng(4.574 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (8 ý kiến)
sanphamhinhhang_02máy chuyên dụng, độ bền cao, thiết kế tinh xảo, đẹp(3.336 ngày trước)
nguyenchithanh88Kiểu dáng gọn nhẹ. phù hợp với việc đi dã ngoại, chụp ảnh rõ nét, sinh động. Giá cả phù hợp với người tiêu dùng(3.759 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 1Ds Mark III có nhiều tính năng hơn Leica M8 như: Độ lớn màn hình LCD(inch)(3.837 ngày trước)
hoacodongiá cả phù hợp, hinh anh đẹp, net, dễ sử dụng(3.841 ngày trước)
nhomtieudungcanon vẫn hơn thương hiệu mà sài hàng khác thấy không yên tam(4.115 ngày trước)
kootaimình thích xài canon hơn, đẹp mà cũng bền nữa(4.374 ngày trước)
thaihanhth2mình thích Canon 1Ds Mark III hơn(4.468 ngày trước)
theanhstmCanon 1Ds Mark III có nhiều tính năng hơn Leica M8 như: Độ lớn màn hình LCD(inch); Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) cao hơn(4.525 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
vsCanon EOS-1Ds Mark III Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark III
T
Hãng sản xuấtLeicavsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3 Megapixelvs21.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-HvsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)160, 320, 640, 1250, 2500vs50 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3936 x 2630vs5616 x 3744Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)16-90mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000secvs1/8000 - 30 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năngvs
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• USB drives via WFT-E2/E2A
• Compact Flash slot (UDMA support)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs150 x 160 x 80 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs1385gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ