Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M8 hay Canon EOS 6D, Leica M8 vs Canon EOS 6D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M8 hay Canon EOS 6D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M8 (1 ý kiến)
hakute6màn hình rộng độ phân giải tốt , kiểu dáng khá đẹp(3.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (5 ý kiến)
heou1214Quay phim full HD! Cấu hình mạnh mẽ cho dân chụp ảnh chuyên nghiệp(3.053 ngày trước)
thienbao2011Bộ xử lý này tiếp tục xuất hiện ở Canon 6D nhưng ở mức thấp hơn là chỉ có một nhân thay vì hai nhân xử lý như trên chiếc máy cao cấp 1DX.(3.102 ngày trước)
capitanCanon 6D sử dụng kính ngắm với độ phủ 97%, hơi ít so với các dòng cao cấp sử dụng cảm biến full-frame khác.(3.457 ngày trước)
quangtiencapitanDù còn một số nhược điểm như ít điểm lấy nét, chỉ có một khe cắm thẻ nhớ SD, 6D vẫn là model rất đáng tiền với chất lượng ảnh xuất sắc, bắt nét trong tối tốt.(3.459 ngày trước)
cuongjonstone123máy vẫn đảm bảo sự chắc chắn của một chiếc DSLR so với những chiếc máy cấp thấp hơn.(3.882 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
vsCanon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
T
Hãng sản xuấtLeicavsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3 Megapixelvs20.2 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-HvsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)160, 320, 640, 1250, 2500vsAuto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3936 x 2630vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)16-90mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5+Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs145 x 111 x 71 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs770gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ