Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D3x hay Nikon D700, Nikon D3x vs Nikon D700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D3x hay Nikon D700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D3X Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D700 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D700 (AF-S VR Zoom-Nikkor ED 24-120mm F3.5-5.6G (IF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D3x (2 ý kiến)
xmon_720D3x đương nhiên đẳng cấp nhất của nikon , thậm chí nếu được chọn thì D4 cũng k thích hơn D3x, D700 chỉ là đàn em(4.441 ngày trước)
kdtvcomgroup55Nikon D3x chong xuoc hon nhieu(4.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D700 (7 ý kiến)
heou1214Nhận diện đối tượng nhất định và đạt được cân bằng trắng tốt hơn và phơi sáng tự động.(3.051 ngày trước)
thienbao2011Chiếc máy ảnh này bao gồm ISO 200 đến 6400 ở mức bình thường với thêm các thiết lập cao và thấp(3.080 ngày trước)
quangtiencapitanNikon vẫn có quyền tự hào về D90, chiếc DSLR đầu tiên có khả năng quay video độ phân giải cao.(3.454 ngày trước)
capitanNhìn chung khi dùng máy tâcmr nhận được sự chắc chắn của nó(3.555 ngày trước)
luanlovely6hụp hình chuẩn, đẹp, và cũng rất đẹp trong thời tiết sương mù(3.752 ngày trước)
dotho_phuongdongNikon D3x quá đắt so với túi tiền của tôi, D700 hợp lý hơn mặc dù nhiều tính năng ko bằng(4.512 ngày trước)
kdtvcomgroup544Nikon D700 phim chuc nang thiet ke doc dao(4.566 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D3X Body
đại diện cho
Nikon D3x
vsNikon D700 Body
đại diện cho
Nikon D700
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.5 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV stepsvsISO200 ~ 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6048 x 4032vs4256 x 2832Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.5 times when DX format is selectedĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsYesĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
• TIFF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)159.5 x 157 x 87.5mmvs147x123x77 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1220gvs995gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ