Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D700 hay Nikon D4, Nikon D700 vs Nikon D4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D700 hay Nikon D4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D700
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon D4
( 0 người chọn )
5
0
Nikon D700
Nikon D4

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D700 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D700 (AF-S VR Zoom-Nikkor ED 24-120mm F3.5-5.6G (IF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D4 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D4 Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D4 (AF-S NIKKOR 50mm F1.4 G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D700 (5 ý kiến)
heou1214Hình ảnh rất sắc nét, màu sắc là khá đẹp. Hình ảnh không có nhiều sạn cho đến khi hình ảnh trên ISO 6400(3.051 ngày trước)
thienbao2011Cài đặt ánh sáng ban ngày và đèn flash không hẳn là tốt, nhưng cân bằng trắng tự động sẽ giúp giải quyết vấn đề tốt hơn.(3.080 ngày trước)
quangtiencapitanQuay video độ phân giải cao là tính năng lần đầu tiên xuất hiện trong một mẫu máy ảnh số ống kính rời(3.455 ngày trước)
capitanỞ bên phải, giữa phần tay cầm (grip) và ống kính có một phím chức năng giúp người dùng truy xuất nhanh tới các menu được chỉ định từ trước(3.556 ngày trước)
cuongjonstone123Cái này giống như trên máy cao cấp của Nikon nhưng có khác chút là ở trên máy D3,(3.670 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D4 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D700 Body
đại diện cho
Nikon D700
vsNikon D4 Body
đại diện cho
Nikon D4
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO200 ~ 6400vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4256 x 2832vs4928 x 3280Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5 times when DX format is selectedvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)YesvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250vs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• TIFF
• JPEG
vs
• RAW
• TIFF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
vs
• GPS (Optional)
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)147x123x77 mmvs160 x 157 x 91 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera995gvs1340gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ