Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D700 (6 ý kiến)
heou1214Nikon đã mở rộng và cải thiện các menu chức năng lớn trên LCD(3.051 ngày trước)
thienbao2011Nặng hơn so với những dòng trước và nhẹ hơn sau đời máy sau(3.080 ngày trước)
quangtiencapitanNikon đang tiến những bước dài trên thị trường máy ảnh số ống kính rời, khi liên tiếp tung ra những model thu hút được rất nhiều sự chú ý trong thời gian gần đây.(3.455 ngày trước)
Mở rộng
capitanvới cân nặng chỉ 995 gram, trong khi những model kia đều nặng không dưới 1,2 kg(3.555 ngày trước)
cuongjonstone123Phần đỉnh và phía sau máy là bằng Ma-nhê, phía trước là nhựa. Thân máy chống bụi và ẩm.(3.669 ngày trước)
thaihabds79tôi nhìn thấy nó hay hay n ên tôi chọn(4.110 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M9 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D700 Body đại diện cho Nikon D700 | vs | Leica M9 Body đại diện cho Leica M9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO200 ~ 6400 | vs | Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4256 x 2832 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5 times when DX format is selected | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Yes | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250 | vs | 32 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF • JPEG | vs | • JPG • RAW • DNG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Chế độ quay Video | |||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 147x123x77 mm | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 995g | vs | 585g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | tăng cường sức khỏe | Website |
Đối thủ
Nikon D700 vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D700 vs Canon 1D Mark III |
Nikon D700 vs Nikon D3 |
Nikon D700 vs Olympus E-3 |
Nikon D700 vs Konica 7D |
Nikon D700 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D700 vs Pentax K-x |
Nikon D700 vs Canon 1D X |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Sony NEX-7 |
Nikon D700 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D700 vs Nikon D4 |
Nikon D700 vs Nikon D800 |
Nikon D700 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D700 vs Nikon D800E |
Nikon D700 vs Nikon D3200 |
Nikon D700 vs Sony A57 |
Nikon D700 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D700 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D700 vs Pentax K-30 |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D700 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D700 |
Nikon D3s vs Nikon D700 |
Nikon D3x vs Nikon D700 |
Leica M8 vs Nikon D700 |
Sony A900 vs Nikon D700 |
Pentax K-5 vs Nikon D700 |
Nikon D7000 vs Nikon D700 |
Nikon D5100 vs Nikon D700 |
Nikon D3100 vs Nikon D700 |
Nikon D90 vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 7D vs Nikon D700 |
Leica M9 vs Nikon D3 |
Leica M9 vs Olympus E-3 |
Leica M9 vs Konica 7D |
Leica M9 vs Sony NEX-5N/B |
Leica M9 vs Canon 1D X |
Leica M9 vs Leica M9-P |
Leica M9 vs Nikon V1 |
Leica M9 vs Sony NEX-7 |
Leica M9 vs Panasonic DMC-GH2 |
Leica M9 vs Nikon D4 |
Leica M9 vs Nikon D800 |
Leica M9 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Leica M9 vs Nikon D800E |
Leica M9 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9 vs Leica M-Monochrom |
Leica M9 vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9 vs Leica M Typ 240 |
Leica M9 vs Leica M Edition 60 Body |
Leica M9 vs Leica M Typ 240 Body |
Leica M9 vs Leica M9-P Body |
Canon 5D Mark II vs Leica M9 |
Nikon D3s vs Leica M9 |
Nikon D3x vs Leica M9 |
Canon 1Ds Mark III vs Leica M9 |
Leica M8 vs Leica M9 |
Nikon D7000 vs Leica M9 |
Pentax K-5 vs Leica M9 |
Nikon D5100 vs Leica M9 |
Nikon D3100 vs Leica M9 |
Nikon D90 vs Leica M9 |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 7D vs Leica M9 |