Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1Ds Mark III hay Nikon D3, Canon 1Ds Mark III vs Nikon D3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1Ds Mark III hay Nikon D3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 1Ds Mark III
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon D3
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
10
7
Canon 1Ds Mark III
Nikon D3

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1Ds Mark III Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (10 ý kiến)
sanphamhinhhang_02máy ảnh chuyên dụng, giới nhiếp ảnh gia hay dùng, rất đẹp(3.227 ngày trước)
hunghoa86mình sẽ chọn canon 1Ds Mark III(3.486 ngày trước)
hungtn00Tôi chọn Canon 1Ds Mark III. Lý do ư các bạn nhìn thông số kỹ thuật mà xem nó hơn hẳn kìa(3.647 ngày trước)
cuongjonstone123Máy ảnh sẽ dò tìm và ghi lại vị trí và kích thước của những hạt bụi bám trên bộ lọc màu low-pas và sau đó ghi những thông tin này (dữ liệu xoá bụi) trên ảnh chụp(3.697 ngày trước)
nguyenchithanh88Kiểu dáng gọn nhẹ. phù hợp với việc đi dã ngoại, chụp ảnh rõ nét,(3.751 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng đẹp, chụp ảnh sắc nét(3.833 ngày trước)
trinhvietxanhlần này tôi chon canon! máy in canon của tôi dung lau ma chua hòg!(4.484 ngày trước)
quynhnhi0926919381em canon nay nhìn hay wá .thic rùi .iu rùi(4.510 ngày trước)
theanhstmCanon 1Ds Mark III có nhiều tính năng hơn Nikon D3 như: Loại thẻ nhớ Secure Digital Card (SD);• SD High Capacity (SDHC);• USB drives via WFT-E2/E2A;• Compact Flash slot (UDMA support); Trọng lượng Camera nhẹ hơn(4.516 ngày trước)
photokingTôi chọn Canon 1Ds Mark III. Lý do ư các bạn nhìn thông số kỹ thuật mà xem nó hơn hẳn kìa(4.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3 (4 ý kiến)
camvanhonggiahai máy nhìn đẹp mắt thật.dù sao đi nữa mình vẫn thích máy mình chọn hơn(3.828 ngày trước)
kinhvietlandmyhai máy nhìn đẹp mắt thật.dù sao đi nữa mình vẫn thích máy mình chọn hơn(4.270 ngày trước)
xkldngoainuocPhong cách thời trang, nhìn phong phú đa dạng(4.459 ngày trước)
dungshophàng nikon bền đẹp và ảnh bao giờ cũng sắc nét hơn canon(4.568 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1Ds Mark III Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark III
vsNikon D3 Body
đại diện cho
Nikon D3
T
Hãng sản xuấtCanonvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)21.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)50 - 3200vs200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (100 - 25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5616 x 3744vs4256 x 2832Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 - 30 secondsvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• TIFF
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
vs
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• USB drives via WFT-E2/E2A
• Compact Flash slot (UDMA support)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsChi tiếtỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)150 x 160 x 80 mmvs160 x 157 x 88 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1385gvs1240gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ