Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn VivoBook S300CA hay Ideapad Yoga 13, VivoBook S300CA vs Ideapad Yoga 13

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn VivoBook S300CA hay Ideapad Yoga 13 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
VivoBook S300CA
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Ideapad Yoga 13
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
VivoBook S300CA
Ideapad Yoga 13

So sánh về giá của sản phẩm

Asus VivoBook S300CA (Intel Core i7-3517U, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S300CA-C1004H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S300CA-C1011H (Intel Core i5-3317U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus VivoBook S300CA-C1015H (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S300CA-C1016P (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S300CA-C1048H (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S300CA-C1051H (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch  Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus VivoBook Ultrabook S300CA-C1011H (S300CA-1ACA) (Intel Core i3-3217U 1.8GHz,, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Ideapad Yoga 13 ( Intel Core i7-3517U 1.9Ghz ,4GB RAM ,128GB SSD ,VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Ideapad Yoga 13 (5936-6357) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) Ultrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad YoGa 13 (5936-6774) (Intel Core i3-3227U 1.9GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA  Intel HD 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad YOGA 13 (5939-1227) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Ideapad Yoga 13 (Intel Core i7-3537U 2.0GHz ,4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Ideapad Yoga 13 (Intel Core i7-3537U 2.0GHz ,8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn VivoBook S300CA (1 ý kiến)
hakute6màn hình rộng cấu hình ổn máy mạnh(3.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ideapad Yoga 13 (1 ý kiến)
luanlovely6trông hình hài đẹp quá tiền ít thì dùng luôn(3.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus VivoBook S300CA (Intel Core i7-3517U, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 Pro)
đại diện cho
VivoBook S300CA
vsLenovo Ideapad Yoga 13 ( Intel Core i7-3517U 1.9Ghz ,4GB RAM ,128GB SSD ,VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
đại diện cho
Ideapad Yoga 13
Hãng sản xuấtAsusvsLenovo IdeaPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inch Touch-Screenvs13.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM76 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-3517U Ivy BridgevsIntel Core i7-3517U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máyĐang chờ cập nhậtvs1.9GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3vsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000TXvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8 ProvsWindows 8 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtBuilt-in Bluetooth™ V4.0vsGập 360 độ thành 1 TabletTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs2in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs8giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.76kgvs1.5kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)331 x 234 x 21.3vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ