Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Zenbook UX303LA (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Ideapad Yoga 13 (3 ý kiến)
dangtinonline142giá cả hợp lý, phụ tùng dễ thay thế, bền, đẹp(3.471 ngày trước)
hakute6Tốc độ cao với bộ vi xử lí mạnh và có lẽ giá sẽ mềm hơn(3.472 ngày trước)
MINHHUNG6cái này đẹp nè nhẹ thích hợp với phái nữ(3.473 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenbook UX303LA-R5066H (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 8.1) đại diện cho Zenbook UX303LA | vs | Lenovo Ideapad Yoga 13 ( Intel Core i7-3517U 1.9Ghz ,4GB RAM ,128GB SSD ,VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) đại diện cho Ideapad Yoga 13 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Lenovo IdeaPad Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 13.3 inch | vs | 13.3 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD IPS (1366 x 768) | vs | HD+ (1600 x 900) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-4210U Haswell | vs | Intel Core i7-3517U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | vs | 1.9GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3L | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD + SSD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 8GB | vs | 128GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4400 | vs | Intel HD graphics 4000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100Base | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 | vs | Windows 8 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Gập 360 độ thành 1 Tablet | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 3 x USB 3.0 port | vs | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc Card | 2in1 Card Reader | vs | 2in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.45kg | vs | 1.5kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 323 x 223 x 20 | vs | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Website |