Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenbook UX303LA hay Ideapad Yoga 13, Zenbook UX303LA vs Ideapad Yoga 13

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenbook UX303LA hay Ideapad Yoga 13 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenbook UX303LA
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Ideapad Yoga 13
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
2
4
Zenbook UX303LA
Ideapad Yoga 13

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenbook UX303LA-R5066H (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Ideapad Yoga 13 ( Intel Core i7-3517U 1.9Ghz ,4GB RAM ,128GB SSD ,VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Ideapad Yoga 13 (5936-6357) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) Ultrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad YoGa 13 (5936-6774) (Intel Core i3-3227U 1.9GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA  Intel HD 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad YOGA 13 (5939-1227) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Ideapad Yoga 13 (Intel Core i7-3537U 2.0GHz ,4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Ideapad Yoga 13 (Intel Core i7-3537U 2.0GHz ,8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenbook UX303LA (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Ideapad Yoga 13 (3 ý kiến)
dangtinonline142giá cả hợp lý, phụ tùng dễ thay thế, bền, đẹp(3.471 ngày trước)
hakute6Tốc độ cao với bộ vi xử lí mạnh và có lẽ giá sẽ mềm hơn(3.472 ngày trước)
MINHHUNG6cái này đẹp nè nhẹ thích hợp với phái nữ(3.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenbook UX303LA-R5066H (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
Zenbook UX303LA
vsLenovo Ideapad Yoga 13 ( Intel Core i7-3517U 1.9Ghz ,4GB RAM ,128GB SSD ,VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
đại diện cho
Ideapad Yoga 13
Hãng sản xuấtAsusvsLenovo IdeaPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inchvs13.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD IPS (1366 x 768)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4210U HaswellvsIntel Core i7-3517U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs1.9GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD8GBvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100Basevs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1vsWindows 8 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsGập 360 độ thành 1 TabletTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvsCổng USB
Cổng đọc Card2in1 Card Readervs2in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs8giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.45kgvs1.5kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)323 x 223 x 20vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ