Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Zenbook UX31A (1 ý kiến)
dangtinonline142cấu hình vượt trội hơn, kiểu dáng trang nhả(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus X301A (3 ý kiến)
sanphamchinhhang_01tối lựa chọn asus x301A vì khả năng lướt web cực nhanh, độ phân dải màn hình cao, kiểu dang đẹp mắt, dung lượng ổ cứng cao, rất phù hợp với công việc của mình(3.433 ngày trước)
hakute6Cấu hình mạnh hơn! Chơi game tốt hơn(3.458 ngày trước)
MINHHUNG6giá cả phải chăng, mẫu mã nhìn cũng đẹp mắt(3.473 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenbook Prime UX31A (Intel Core i7-3517U 1.7GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho Zenbook UX31A | vs | Asus X301A-RX126 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS) đại diện cho Asus X301A | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 13.3 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED backlight (1920 x 1080) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM76 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM67 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-3517U Ivy Bridge | vs | Intel Core i3-2350M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) | vs | 2.30GHz (3MB L3 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | SSD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 256GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | Đang chờ cập nhật | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | Đang chờ cập nhật | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 4000 | vs | Intel HD graphics 3000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 512MB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100 TX | vs | NIC 10/100/1000 | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | Bluetooth 4.0 | vs | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | 5in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 7giờ | vs | 3giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.3kg | vs | 1.7kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 325 x 223 x 3 - 18 | vs | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Website |