Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenbook UX31A hay Asus X301A, Zenbook UX31A vs Asus X301A

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenbook UX31A hay Asus X301A đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenbook Prime UX31A (Intel Core i7-3517U 1.7GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64  bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenbook Prime UX31A-DH51 (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Asus Zenbook Touch UX31A (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenbook UX31A (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Ultrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Asus Zenbook UX31A-C4029H (UX31A-2AC4) (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Asus Zenbook UX31A-C4046P (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenbook UX31A-R4003H (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 4GB RAM, 256GH SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenbook UX31A-R4004V (UX31A-1AR4) (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Asus Zenbook UX31A-R4005V (UX31A-1AR4) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus Zenbook UX31A-R5102H (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenbook UX31A-R7202F (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX126 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus X301A-RX134 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX152 (Intel Celeron Dual Core B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X301A-RX152 (Intel Celeron Dual Core B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Asus X301A-RX153 (Intel Celeron B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus X301A-RX154 (Intel Pentium B980 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX155 (Intel Pentium B980 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX210 (Intel Core i3 2370-2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenbook UX31A (1 ý kiến)
dangtinonline142cấu hình vượt trội hơn, kiểu dáng trang nhả(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus X301A (3 ý kiến)
sanphamchinhhang_01tối lựa chọn asus x301A vì khả năng lướt web cực nhanh, độ phân dải màn hình cao, kiểu dang đẹp mắt, dung lượng ổ cứng cao, rất phù hợp với công việc của mình(3.433 ngày trước)
hakute6Cấu hình mạnh hơn! Chơi game tốt hơn(3.458 ngày trước)
MINHHUNG6giá cả phải chăng, mẫu mã nhìn cũng đẹp mắt(3.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenbook Prime UX31A (Intel Core i7-3517U 1.7GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
Zenbook UX31A
vsAsus X301A-RX126 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus X301A
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED backlight (1920 x 1080)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM76 Express ChipsetvsMobile Intel HM67 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-3517U Ivy BridgevsIntel Core i3-2350M Sandy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)vs2.30GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1333Mhz (PC3-10666)Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD256GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsIntel HD graphics 3000Video Chipset
Graphic MemorySharevs512MBGraphic Memory
N
LAN10/100 TXvsNIC 10/100/1000LAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtBluetooth 4.0vsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs5in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery7giờvs3giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.3kgvs1.7kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)325 x 223 x 3 - 18vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ