Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenbook UX303LA hay Asus X301A, Zenbook UX303LA vs Asus X301A

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenbook UX303LA hay Asus X301A đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenbook UX303LA-R5066H (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX126 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus X301A-RX134 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX152 (Intel Celeron Dual Core B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X301A-RX152 (Intel Celeron Dual Core B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Asus X301A-RX153 (Intel Celeron B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus X301A-RX154 (Intel Pentium B980 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX155 (Intel Pentium B980 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX210 (Intel Core i3 2370-2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenbook UX303LA (1 ý kiến)
dangtinonline142ở mặt dưới và phần nghỉ tay được làm bằng nhựa màu bạc(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus X301A (2 ý kiến)
hakute6kiểu dáng đẹp, máy chạy ổn định.(3.458 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng sang trọng gọn nhẹ cấu hình khỏe(3.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenbook UX303LA-R5066H (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
Zenbook UX303LA
vsAsus X301A-RX126 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus X301A
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD IPS (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMobile Intel HM67 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4210U HaswellvsIntel Core i3-2350M Sandy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs2.30GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR3 1333Mhz (PC3-10666)Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD8GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD graphics 3000Video Chipset
Graphic MemorySharevs512MBGraphic Memory
N
LAN10/100BasevsNIC 10/100/1000LAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 8.1vsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card2in1 Card Readervs5in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs3giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.45kgvs1.7kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)323 x 223 x 20vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ