Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Zenbook UX303LA (1 ý kiến)
dangtinonline142ở mặt dưới và phần nghỉ tay được làm bằng nhựa màu bạc(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus X301A (2 ý kiến)
hakute6kiểu dáng đẹp, máy chạy ổn định.(3.458 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng sang trọng gọn nhẹ cấu hình khỏe(3.473 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenbook UX303LA-R5066H (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 8.1) đại diện cho Zenbook UX303LA | vs | Asus X301A-RX126 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS) đại diện cho Asus X301A | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 13.3 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD IPS (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel HM67 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-4210U Haswell | vs | Intel Core i3-2350M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | vs | 2.30GHz (3MB L3 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3L | vs | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD + SSD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4400 | vs | Intel HD graphics 3000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 512MB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100Base | vs | NIC 10/100/1000 | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 3 x USB 3.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 2in1 Card Reader | vs | 5in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | 3giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.45kg | vs | 1.7kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 323 x 223 x 20 | vs | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Website |