Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Tablet Compact (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Surface Pro 2 (2 ý kiến)
tramlikemẫu mã đẹp, giá cả phải chăng va pin cực tốt(3.446 ngày trước)
hakute6sản phẩm đẹp nhìn bắt mắt, trông giá cả thị trường thì đẹp quá(3.469 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black đại diện cho Xperia Z3 Tablet Compact | vs | Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro) đại diện cho Surface Pro 2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | Microsoft | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 10.6 icnh | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1920 x 1200 | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 2.50GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 3GB | vs | 4GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 128GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Adreno 330 | vs | Intel HD Graphics 4000 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera • SIM card tray • NFC • Khả năng chống nước | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - ANT+ support
- SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4500mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 19 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.27 | vs | 0.91 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 213.4 x 123.6 x 6.4 mm | vs | 13.5 x 173 x 275 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Xperia Z3 Tablet Compact vs Xperia Z2 Tablet |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Fire HD 6 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Fire HD 7 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Surface Pro 3 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Nokia N1 |
iPad mini 3 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 10.5 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad mini 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Apple iPad Mini vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Kindle Fire HD 7inch vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Surface Pro 2 vs HP ENVY x2 - 15-c001dx |
Surface Pro 2 vs HP ENVY x2 13 (K0W97EA) |
Surface Pro 2 vs HP ENVY x2 11-g010nr |
Surface Pro 2 vs HP Envy X2 11-g000eb |
Surface Pro 2 vs Samsung Series 7 Slate |
Surface Pro 2 vs ThinkPad 10 |
Surface Pro 2 vs Surface RT |
Surface Pro 3 vs Surface Pro 2 |
Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Surface Pro 2 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Surface Pro 2 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Surface Pro 2 |
iPad Air vs Surface Pro 2 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 2 |