Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Surface Pro 2 hay Surface RT, Surface Pro 2 vs Surface RT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Surface Pro 2 hay Surface RT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Surface Pro 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Surface RT
( 0 người chọn )
1
0
Surface Pro 2
Surface RT

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro) With Touch Cover
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 256GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro) With Touch Cover
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch,  Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch,  Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 8GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Surface RT (NVIDIA Tegra 3, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 RT)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Microsoft Surface RT (NVIDIA Tegra 3, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 RT) With Touch Cover
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

So sánh về thông số kỹ thuật

Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
đại diện cho
Surface Pro 2
vsMicrosoft Surface RT (NVIDIA Tegra 3, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 RT)
đại diện cho
Surface RT
T
Hãng sản xuất (Manufacture)MicrosoftvsMicrosoftHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.6 icnhvs10.6 icnhĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)HD (1920 x 1080)vsWXGA (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)4GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 128GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUIntel HD Graphics 4000vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemorySharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 3.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) vsWindows 8 RTHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.91vs0.68Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 13.5 x 173 x 275vs275 x 172 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ