Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Surface Pro 2 hay Samsung Series 7 Slate, Surface Pro 2 vs Samsung Series 7 Slate

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Surface Pro 2 hay Samsung Series 7 Slate đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Surface Pro 2
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Series 7 Slate
( 0 người chọn )
2
0
Surface Pro 2
Samsung Series 7 Slate

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro) With Touch Cover
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 256GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro) With Touch Cover
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch,  Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch,  Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 8GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Series 7 Slate PC (XE700T1A-A01US) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, Intel HD Graphics 3000, 11.6 inch, Windows 7 Home Premium 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Series 7 Slate PC (XE700T1A-A02US) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, Intel HD Graphics 3000, 11.6 inch, Windows 7 Home Premium 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Series 7 Slate PC (XE700T1A-A03US) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, Intel HD Graphics 3000, 11.6 inch, Windows 7 Home Premium)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Series 7 Slate PC (XE700T1A-A04US) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, Intel HD Graphics 3000, 11.6 inch, Windows 7 Professional 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Series 7 Slate PC (XE700T1A-A05US) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, Intel HD Graphics 3000, 11.6 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Series 7 Slate PC (XE700T1A-A06US) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, Intel HD Graphics 3000, 11.6 inch, Windows 7 Professional 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Series 7 Slate PC (XE700T1A-A09US) (Intel Core i5-2537M 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, Intel HD Graphics 3000, 11.6 inch, Windows 7 Professional 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
đại diện cho
Surface Pro 2
vsSamsung Series 7 Slate PC (XE700T1A-A01US) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, Intel HD Graphics 3000, 11.6 inch, Windows 7 Home Premium 64-bit)
đại diện cho
Samsung Series 7 Slate
T
Hãng sản xuất (Manufacture)MicrosoftvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.6 icnhvs11.6 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)HD (1920 x 1080)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsIntel Core i5-2467M Sandy BridgeLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)Đang chờ cập nhậtvs1.60Ghz (Max Turbo Frequency 2.3GHz)Tốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs3MB L3 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)4GBvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 128GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUIntel HD Graphics 4000vsIntel HD Graphics 3000GPU/VPU
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 3.0
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 3.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) vsWindows 7 Home Premium 64-bitHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvs4 cellsSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs6.1Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.91vs0.89Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 13.5 x 173 x 275vs296 x 13 x 184Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ