Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro) đại diện cho Surface Pro 2 | vs | Samsung Series 7 Slate PC (XE700T1A-A01US) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, Intel HD Graphics 3000, 11.6 inch, Windows 7 Home Premium 64-bit) đại diện cho Samsung Series 7 Slate | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Microsoft | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.6 icnh | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1920 x 1080) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Intel Core i5-2467M Sandy Bridge | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | Đang chờ cập nhật | vs | 1.60Ghz (Max Turbo Frequency 2.3GHz) | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 3MB L3 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 128GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Intel HD Graphics 4000 | vs | Intel HD Graphics 3000 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 3.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Windows 7 Home Premium 64-bit | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 4 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6.1 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.91 | vs | 0.89 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 13.5 x 173 x 275 | vs | 296 x 13 x 184 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Surface Pro 2 vs HP ENVY x2 - 15-c001dx |
Surface Pro 2 vs HP ENVY x2 13 (K0W97EA) |
Surface Pro 2 vs HP ENVY x2 11-g010nr |
Surface Pro 2 vs HP Envy X2 11-g000eb |
Surface Pro 2 vs ThinkPad 10 |
Surface Pro 2 vs Surface RT |
Surface Pro 3 vs Surface Pro 2 |
Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Surface Pro 2 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Surface Pro 2 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Surface Pro 2 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Surface Pro 2 |
iPad Air vs Surface Pro 2 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 2 |