Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ45 (2 ý kiến)
thuhuynh154san pham nay rat moi la danh cho nhung nguoi yeu cong nghe(4.584 ngày trước)
peli710co nhung chuc nang hien dai hon phu hop cho nguoi yeu cong nghe(4.584 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus SP-800UZ (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40 đại diện cho Panasonic DMC-FZ45 | vs | Olympus SP-800UZ đại diện cho Olympus SP-800UZ | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Olympus SP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 500g | vs | 435g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120.3 x 79.8 x 91.9 mm | vs | 110 x 90 x 91 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 | vs | 2048 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | • 1/2.33" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / i.ISO / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 | vs | • Auto • High Auto • Manual ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 (at 3M), 10000 (at 3M) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 4.5 - 108 mm | vs | 5.0 -150 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - 5.2 | vs | f2.8-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2,000 sec | vs | 1/4 - 1/2000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAA • AAAA • Button Cells • Lithium Manganese • Loại đứng • Nằm trong máy • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • MP3 player | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FZ45 vs Canon SX20 IS |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm HS11 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm S8100fd |
Panasonic DMC-FZ45 vs Nikon P100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Kodak Z981 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Nikon P90 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ45 |