Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX1 (3 ý kiến)
lekieuanh256thiết kế đẹp , dễ sử dụng,máy bảo trì tốt(4.332 ngày trước)
tahuuhauSony DSC-HX1 bền hơn, dễ sử dụng(4.426 ngày trước)
nguyenducanh1341985chất lượng ảnh tốt,dễ sử dụng,máy bảo trì tốt(4.544 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ45 (5 ý kiến)
thampham189Chụp hình sắc nét, kiểu dáng thiết kế đẹp(4.501 ngày trước)
camerakeytechkiểu dáng nhìn là mê rồi. lại chụp hình cực nét, pin khỏe(4.529 ngày trước)
baokhoa68mình vừa thấy cái này đã thích Panasonic lúc nào củng nhất(4.542 ngày trước)
peli710do phan giai cua may cao hon, gia cua may re hon(4.584 ngày trước)
kdtvcomgroup57Panasonic DMC-FZ45 pin khoe hon nhieu(4.600 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX1 đại diện cho Sony DSC-HX1 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40 đại diện cho Panasonic DMC-FZ45 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 450g | vs | 500g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 115mm x 83mm x 92mm | vs | 120.3 x 79.8 x 91.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 11 | vs | 40 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.4" Exmor CMOS | vs | 1/2.33" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 9.1Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto / i.ISO / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3456 x 2592 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5.0-100.0mm (28-560mm equiv.) | vs | f = 4.5 - 108 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8(W)-5.2(T) | vs | F2.8 - 5.2 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 sec- 1/4,000 | vs | 60 - 1/2,000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • AA • AAA • AAAA • Button Cells • Lithium Manganese • Loại đứng • Nằm trong máy • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | • Wifi • MP3 player | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX1 vs Canon SX20 IS |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm HS11 |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm S8100fd |
Sony DSC-HX1 vs Nikon P100 |
Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Sony DSC-HX1 vs Kodak Z981 |
Sony DSC-HX1 vs Olympus SP-800UZ |
Sony DSC-HX1 vs Nikon P90 |
Sony DSC-HX1 vs Sony DSC-HX5V |
Panasonic DMC-FZ45 vs Canon SX20 IS |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm HS11 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm S8100fd |
Panasonic DMC-FZ45 vs Nikon P100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Kodak Z981 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Olympus SP-800UZ |
Panasonic DMC-FZ45 vs Nikon P90 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Lumix DMC-FZ70 |