Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-HX1 hay Panasonic DMC-FZ45, Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ45

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-HX1 hay Panasonic DMC-FZ45 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-HX1
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-FZ45
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
6
5
Sony DSC-HX1
Panasonic DMC-FZ45

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-HX1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX1 (3 ý kiến)
lekieuanh256thiết kế đẹp , dễ sử dụng,máy bảo trì tốt(4.332 ngày trước)
tahuuhauSony DSC-HX1 bền hơn, dễ sử dụng(4.426 ngày trước)
nguyenducanh1341985chất lượng ảnh tốt,dễ sử dụng,máy bảo trì tốt(4.544 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ45 (5 ý kiến)
thampham189Chụp hình sắc nét, kiểu dáng thiết kế đẹp(4.501 ngày trước)
camerakeytechkiểu dáng nhìn là mê rồi. lại chụp hình cực nét, pin khỏe(4.529 ngày trước)
baokhoa68mình vừa thấy cái này đã thích Panasonic lúc nào củng nhất(4.542 ngày trước)
peli710do phan giai cua may cao hon, gia cua may re hon(4.584 ngày trước)
kdtvcomgroup57Panasonic DMC-FZ45 pin khoe hon nhieu(4.600 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-HX1
đại diện cho
Sony DSC-HX1
vsPanasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ45
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera450gvs500gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)115mm x 83mm x 92mmvs120.3 x 79.8 x 91.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)11vs40Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.4" Exmor CMOSvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)9.1Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAuto / i.ISO / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3456 x 2592vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 5.0-100.0mm (28-560mm equiv.)vsf = 4.5 - 108 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8(W)-5.2(T)vsF2.8 - 5.2Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 sec- 1/4,000vs60 - 1/2,000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)40xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• AA
• AAA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• MP3 player
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ