Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ45 hay Panasonic DMC-FZ8, Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ45 hay Panasonic DMC-FZ8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ45
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-FZ8
( 0 người chọn )
Panasonic DMC-FZ45
Panasonic DMC-FZ8

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Panasonic Lumix DMC-FZ8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ45
vsPanasonic Lumix DMC-FZ8
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ8
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera500gvs340gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)120.3 x 79.8 x 91.9 mmvs83 x 64 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)40vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.5" Type Super CCD HRBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / i.ISO / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.5 - 108 mmvs6-72mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - 5.2vsF2.8 - F3.1Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2,000 secvs1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• MP3 player
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ