Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX20 IS hay Nikon P100, Canon SX20 IS vs Nikon P100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX20 IS hay Nikon P100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX20 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon Coolpix P100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX20 IS (4 ý kiến)
caoxuansangđây là 2 dòng máy ảnh rất nổi tiếng
nhưng qua thời gian sư dủng cả 2 loại máy trên thì minh thấy canon sx20 is có rất nhiều điểm tốt hơn so với nikon p100 nêu như các bạn đang phân vân không biết chọn máy nào thi các bạ nên chọn canon. chúc các bạn có những tấm ảnh đẹp(4.559 ngày trước)
yqcyqcgiá cả hợp lý hơn. máy dùng cũng được(4.575 ngày trước)
tc_truongvienlandaiNikon P100 củng ok nhưng mình thấy Canon SX20 IS pro hơn(4.601 ngày trước)
nguyennguyen3103canon dep hon chu !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!(4.603 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P100 (10 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, có đèn Flash được tích hợp và có thể gập lại gọn gàng(4.197 ngày trước)
huuquoc48Điểm mạnh nổi bật là zoom quang lớn hơn (26x so với 20x). Nhiều thông số chưa bằng Canon SX20 IS nhưng giá rẻ hơn nên thích dùng hơn.(4.500 ngày trước)
thaihanhth2Nikon P100 dùng nhiều tính năng hấp dẫn hơn(4.522 ngày trước)
rubyngoan_lovelynikon mẫu mã đẹp , dễ sử dụng , tính năng cũng đa dạng(4.556 ngày trước)
truongcdhnCanon SX20 IS Tuy giá có rẻ hơn Nikon P100 chút xíu, chất lượng ban đầu có sắc nét hơn Nikon P100 nhưng độ bền về lâu dài thi Nikon P100 vẩn là đỉnh nhất(4.566 ngày trước)
sadness1412nikon giá mềm hơn mà chất lượng không thua kém(4.567 ngày trước)
hlinkTôi rất thích sử dụng Nikon vì lý do dễ sử dụng, tận dụng tối đa khả năng và các thành phần mở rộng khác (các đời cũ của Nikon vẫn có thể sử dụng được cho các máy đời mới. Điều này Canon không làm được)(4.569 ngày trước)
trongthanglongchat luong hinh anh ro let,sac sao,phoi mau cuc dep(4.579 ngày trước)
pmonamourNiko Pro hon..minh chọn nikon.(4.599 ngày trước)
ranrino1Nikon P100 có giá thành rẻ hơn , tuy độ phân giải thấp hơn 1 chút nhưng bù lại kiểu dáng đẹp hơn.(4.603 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX20 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX20 IS
vsNikon Coolpix P100
đại diện cho
Nikon P100
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera560gvs480gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)4.88 x 3.48 x 3.42 in./124.0 x 88.3 x 86.9mmvs114 x 83 x 99 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs43Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD)vs• 1/2.3-in. CMOS sensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10.3MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto*, ISO 80/100/200/400/800/1600vs• Auto • ISO 160 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 160-1600) • High ISO Sensitivity auto (ISO 160 to 1600) • Fixed range auto (ISO 160-200, 160-400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 (W) - 100 (T) mm f/2.8-5.7 (35mm equivalent: 28-560mm)vs• f=4.6-120mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.8 (W) - f/5.7 (T)vs• F2.8-F5.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/3,200 sec. (settable in Tv and M)vs-Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Alkaline Manganese
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ