Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon P100 (2 ý kiến)
thampham189Nikon P100 có thiết kế đẹp, giá rẻ hơn, khả năng quay phim tốt hơn(4.488 ngày trước)
kdtvcomgroup21Nikon P100 đa chức năng kiểu dáng đẹp(4.587 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ38 (2 ý kiến)
hiendt_ftctradingcó tiền thì mua con paaanasonic kia dùng cho sướng chứ tội ji(4.573 ngày trước)
maiductrung6688Anh nay co the cho chat luong anh tot hon do(4.579 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P100 đại diện cho Nikon P100 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38 đại diện cho Panasonic DMC-FZ38 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 480g | vs | 370g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 114 x 83 x 99 mm | vs | 299 x 192 x 15 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 43 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3-in. CMOS sensor | vs | 1/2.33-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.3Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 160 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 160-1600) • High ISO Sensitivity auto (ISO 160 to 1600) • Fixed range auto (ISO 160-200, 160-400) | vs | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 High Sensitivity (ISO 1600-6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f=4.6-120mm | vs | f=4.8-86.4mm (27-486mm in 35mm equiv.) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | • F2.8-F5.0 | vs | F2.8 - 4.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | - | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 26x | vs | 18x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Component | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon P100 vs Kodak Z981 |
Nikon P100 vs Olympus SP-800UZ |
Nikon P100 vs Nikon P90 |
Nikon P100 vs Nikon P7000 |
Fujifilm S8100fd vs Nikon P100 |
Fujifilm HS11 vs Nikon P100 |
Canon SX20 IS vs Nikon P100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Nikon P100 |
Sony DSC-HX1 vs Nikon P100 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Kodak Z981 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Olympus SP-800UZ |
Panasonic DMC-FZ38 vs Nikon P90 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Canon SX20 IS vs Panasonic DMC-FZ38 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ38 |