Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P100 hay Panasonic DMC-FZ38, Nikon P100 vs Panasonic DMC-FZ38

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P100 hay Panasonic DMC-FZ38 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon P100 (2 ý kiến)
thampham189Nikon P100 có thiết kế đẹp, giá rẻ hơn, khả năng quay phim tốt hơn(4.488 ngày trước)
kdtvcomgroup21Nikon P100 đa chức năng kiểu dáng đẹp(4.587 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ38 (2 ý kiến)
hiendt_ftctradingcó tiền thì mua con paaanasonic kia dùng cho sướng chứ tội ji(4.573 ngày trước)
maiductrung6688Anh nay co the cho chat luong anh tot hon do(4.579 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P100
đại diện cho
Nikon P100
vsPanasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ38
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera480gvs370gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)114 x 83 x 99 mmvs299 x 192 x 15Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)43vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3-in. CMOS sensorvs1/2.33-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • ISO 160 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 160-1600) • High ISO Sensitivity auto (ISO 160 to 1600) • Fixed range auto (ISO 160-200, 160-400)vsAuto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 High Sensitivity (ISO 1600-6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)• f=4.6-120mmvsf=4.8-86.4mm (27-486mm in 35mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)• F2.8-F5.0vsF2.8 - 4.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)-vs60 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)26xvs18xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Component
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ