Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX1 (1 ý kiến)
nguyenducanh1341985giá cả hợp lý,chất lượng ảnh tốt,phụ tùng dễ thay thế(4.553 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P100 (8 ý kiến)
doandaclekiểu dáng khỏe đẹp, màu sắc nét(4.503 ngày trước)
laptopkimcuongmáy đẹp, nhiều người ưu chuộng giá cũng tốt(4.533 ngày trước)
utnguyen1903- nhiều người sử dụng, chất lượng tốt(4.548 ngày trước)
hiendt_ftctradingnhìn cái nikon này chất pétt, nếu mua mình mua nikon hơn(4.595 ngày trước)
TinhdauLamHani kon la hang chuyen may anh ma, so ny la do dien tu(4.606 ngày trước)
junghagunmình chưa dùng máy ảnh này nhiều nhưng mình thấy mọi người dùng nhiều nên nghĩ nó tốt(4.609 ngày trước)
ductruong_kdtvcom02Nikon P100 kieu dang sang trong(4.610 ngày trước)
dungshopNikon P100 đáng mua hơn, tốt hơn gia rẻ hơn(4.611 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX1 đại diện cho Sony DSC-HX1 | vs | Nikon Coolpix P100 đại diện cho Nikon P100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 450g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 115mm x 83mm x 92mm | vs | 114 x 83 x 99 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 11 | vs | 43 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.4" Exmor CMOS | vs | • 1/2.3-in. CMOS sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 9.1Megapixel | vs | 10.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | • Auto • ISO 160 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 160-1600) • High ISO Sensitivity auto (ISO 160 to 1600) • Fixed range auto (ISO 160-200, 160-400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3456 x 2592 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5.0-100.0mm (28-560mm equiv.) | vs | • f=4.6-120mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8(W)-5.2(T) | vs | • F2.8-F5.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 sec- 1/4,000 | vs | - | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |