Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm S8100fd (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon P90 (2 ý kiến)
thampham189Nikon P90 có thiết kế đẹp hơn, các chỉ số kỹ thuật cũng nhỉnh hơn(4.511 ngày trước)
TinhdauLamHatho anh co quan minh toan dung nikon(4.606 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S8100fd đại diện cho Fujifilm S8100fd | vs | Nikon Coolpix P90 đại diện cho Nikon P90 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 405g | vs | 400g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 78 x 79 mm | vs | 83 x 114 x 99 mm (3.3 x 4.5 x 3.9 in) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • xD-Picture Card (xD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 58 | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 Types CCD | vs | 1/2.33 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.7 mm - 84.2 mm | vs | 26 mm - 624 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F/2.8-4.5 | vs | F2.8 - F5.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 sec - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm S8100fd vs Nikon P100 |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm S8100fd vs Kodak Z981 |
Fujifilm S8100fd vs Olympus SP-800UZ |
Fujifilm S8100fd vs Samsung WB150F |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm S8100fd vs Sony DSC-W690 |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-SZ5 |
Fujifilm S8100fd vs Samsung MV900F |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S8100fd |
Canon SX20 IS vs Fujifilm S8100fd |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm S8100fd |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm S8100fd |