Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ38 hay Nikon P90, Panasonic DMC-FZ38 vs Nikon P90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ38 hay Nikon P90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon Coolpix P90
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ38 (2 ý kiến)
peli710kieu dang may gon nhe gia tien phu hop(4.571 ngày trước)
kdtvcomgroup511Panasonic DMC-FZ38 chup anh net hon(4.586 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P90 (1 ý kiến)
ShopMatTroiNholà thế hệ siêu zoom mới nhất của Nikon kế nhiệm P80 với độ phân giải nâng lên 12 triệu điểm ảnh, màn hình rộng 3 inch và dải zoom từ 26 tới 624 mm.(4.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ38
vsNikon Coolpix P90
đại diện cho
Nikon P90
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera370gvs400gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)299 x 192 x 15vs83 x 114 x 99 mm (3.3 x 4.5 x 3.9 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs50Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33-inch CCDvs1/2.33 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 High Sensitivity (ISO 1600-6400)vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.8-86.4mm (27-486mm in 35mm equiv.)vs26 mm - 624 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - 4.4vsF2.8 - F5.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)18xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Component
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ