Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ38 (2 ý kiến)
peli710kieu dang may gon nhe gia tien phu hop(4.571 ngày trước)
kdtvcomgroup511Panasonic DMC-FZ38 chup anh net hon(4.586 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P90 (1 ý kiến)
ShopMatTroiNholà thế hệ siêu zoom mới nhất của Nikon kế nhiệm P80 với độ phân giải nâng lên 12 triệu điểm ảnh, màn hình rộng 3 inch và dải zoom từ 26 tới 624 mm.(4.562 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38 đại diện cho Panasonic DMC-FZ38 | vs | Nikon Coolpix P90 đại diện cho Nikon P90 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 370g | vs | 400g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 299 x 192 x 15 | vs | 83 x 114 x 99 mm (3.3 x 4.5 x 3.9 in) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33-inch CCD | vs | 1/2.33 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 High Sensitivity (ISO 1600-6400) | vs | Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.8-86.4mm (27-486mm in 35mm equiv.) | vs | 26 mm - 624 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - 4.4 | vs | F2.8 - F5.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | Định dạng File phim | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Component | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FZ38 vs Kodak Z981 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Olympus SP-800UZ |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Lumix DMC-FZ70 |
Nikon P100 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Canon SX20 IS vs Panasonic DMC-FZ38 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ38 |