Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm HS11 hay Nikon P90, Fujifilm HS11 vs Nikon P90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm HS11 hay Nikon P90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon Coolpix P90
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm HS11 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon P90 (8 ý kiến)
nhimtreconnikon p90 trông rất thể thao, giá cả hợp lí. độ phân giải thì tuyệt(4.502 ngày trước)
vanthiet1980Máy nhìn gọn, trang nhã giá 2 máy không quá chênh lệch nhau(4.536 ngày trước)
tuanh01nho gon de su dung chat luong hinh a nh cao(4.544 ngày trước)
ShopMatTroiNholà thế hệ siêu zoom mới nhất của Nikon kế nhiệm P80 với độ phân giải nâng lên 12 triệu điểm ảnh, màn hình rộng 3 inch và dải zoom từ 26 tới 624 mm.(4.574 ngày trước)
thuhuynh154thiet ke nay cua nikon nhin sac net va chuyen nghiep(4.583 ngày trước)
dungshoprẻ hơn mà chất lượng lại tốt hơn(4.601 ngày trước)
tranvanyendễ sử dụng, đa phong cách, màu sắc tươi, độ phân giải cao(4.601 ngày trước)
npc_shopDòng máy Fujifilm khi rửa hình ra màu sắc hơi vàng không thích lắm(4.602 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
đại diện cho
Fujifilm HS11
vsNikon Coolpix P90
đại diện cho
Nikon P90
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera636gvs400gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)131 x 126 x 91vs83 x 114 x 99 mm (3.3 x 4.5 x 3.9 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs50Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3 " BSI-CMOSvs1/2.33 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm cameravs26 mm - 624 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto)vsF2.8 - F5.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4 sec. to 1/1400 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ