Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ38 hay Panasonic DMC-FZ200, Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ38 hay Panasonic DMC-FZ200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ38
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-FZ200
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Panasonic DMC-FZ38
Panasonic DMC-FZ200

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-FZ200
Giá: 8.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ38 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)
heou1214Do tăng độ mở ống kính nên phần ống kính của FZ200 cũng to hơn đáng kể so với nhiều máy ảnh 24x tương đương(2.986 ngày trước)
thienbao2011Có tay nắm và giá đỡ giúp việc cầm và giữ máy ảnh vững vàng hơn.(3.018 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ38
vsPanasonic Lumix DMC-FZ200
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ200
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera370gvs588gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)299 x 192 x 15vs125 x 87 x 110 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33-inch CCDvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 High Sensitivity (ISO 1600-6400)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.8-86.4mm (27-486mm in 35mm equiv.)vs25 – 600 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - 4.4vsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)18xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Component
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ