Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot G7 X hay Canon PowerShot G7, Canon PowerShot G7 X vs Canon PowerShot G7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot G7 X hay Canon PowerShot G7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot G7 X
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot G7
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
5
2
Canon PowerShot G7 X
Canon PowerShot G7

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G7 X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot G7 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G7 X (2 ý kiến)
heou1214Canon PowerShot G7 X mang lại chất lượng hình ảnh tuyệt vời so với các sản phẩm cùng phân khúc, cùng với một ống kính tốt và thiết kế chụp tương đối hợp lý.(2.983 ngày trước)
thienbao2011Hiệu suất và khả năng kết nối không gây ấn tượng, khó tìm thấy khe cắm đèn flash ngoài(3.013 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G7 (1 ý kiến)
khanhduy2014Mình đang dùng con G7 rồi,hình ảnh đẹp lắm(3.275 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G7 X
đại diện cho
Canon PowerShot G7 X
vsCanon PowerShot G7 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G7
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera303gvs320gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103 x 60 x 40 mmvs83 x 64 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)BSI-CMOS 1″ (13.2 x 8.8 mm)vs1/2.5" Type Super CCD HRBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 125-12800vsAuto, High ISO Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600/3200 equivalentĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472 x 3648vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–100 mmvs7.4 mm - 44.4 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F2.8vsF/2.8-4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)40 - 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.2xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácTimelapse recording
Orientation sensor
vsTính năng khác
D

Đối thủ