Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot G7 X hay Canon PowerShot G9, Canon PowerShot G7 X vs Canon PowerShot G9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot G7 X hay Canon PowerShot G9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot G7 X
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot G9
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
5
2
Canon PowerShot G7 X
Canon PowerShot G9

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G7 X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot G9 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G7 X (2 ý kiến)
heou1214Canon G7 X được trang bị một cảm biến ánh sáng hậu 1-inch(2.983 ngày trước)
thienbao2011G7 X có một số tính năng mới đáng chú ý trong dòng GX(3.013 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G9 (1 ý kiến)
khanhduy2014Nhìn G7 đơn giản quá,.G9 mạnh mẽ hơn(3.275 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G7 X
đại diện cho
Canon PowerShot G7 X
vsCanon PowerShot G9 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G9
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera303gvs315gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103 x 60 x 40 mmvs106 x 72 x 43 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)BSI-CMOS 1″ (13.2 x 8.8 mm)vs1/1.7 Types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 125-12800vsAuto 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472 x 3648vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–100 mmvs7.4 mm - 44.4 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F2.8vsF/2.8-4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)40 - 1/2000 secvs15 - 1/2500 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.2xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácTimelapse recording
Orientation sensor
vsTính năng khác
D

Đối thủ