Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G7 X (2 ý kiến)
heou1214Canon G7 X được trang bị một cảm biến ánh sáng hậu 1-inch(2.983 ngày trước)
thienbao2011G7 X có một số tính năng mới đáng chú ý trong dòng GX(3.013 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G9 (1 ý kiến)
khanhduy2014Nhìn G7 đơn giản quá,.G9 mạnh mẽ hơn(3.275 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G7 X đại diện cho Canon PowerShot G7 X | vs | Canon PowerShot G9 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot G9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 303g | vs | 315g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 60 x 40 mm | vs | 106 x 72 x 43 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | BSI-CMOS 1″ (13.2 x 8.8 mm) | vs | 1/1.7 Types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125-12800 | vs | Auto 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472 x 3648 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–100 mm | vs | 7.4 mm - 44.4 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F2.8 | vs | F/2.8-4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 40 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2500 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.2x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | Timelapse recording
Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
D |