Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G7 X (1 ý kiến)
khanhduy2014Móng manh cá tính,đơn giản mà tính năng cải tiến rõ ràng(3.275 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G1 X II (2 ý kiến)
heou1214G1X thời điểm đó chỉ hơn G12 ở cảm biến CMOS còn các phần còn lại không có sự đột biến, hệ thống lấy nét tự động còn chậm và nhiều lỗi(3.043 ngày trước)
thienbao2011X không tạo được tiếng vang cũng như đạt được kì vọng về chất lượng hình ảnh(3.071 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G7 X đại diện cho Canon PowerShot G7 X | vs | Canon PowerShot G1 X (G1X) Mark II đại diện cho Canon PowerShot G1 X II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 303g | vs | 552g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 60 x 40 mm | vs | 116.3 x 74.0 x 66.2mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | BSI-CMOS 1″ (13.2 x 8.8 mm) | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20 Megapixel | vs | 12.8 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125-12800 | vs | Auto: 100-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472 x 3648 | vs | 4160 × 3120 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–100 mm | vs | 12.5-62.5mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F2.8 | vs | F2.0 - F3.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 40 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.2x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Chuyên dụng | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • MP3 player • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Timelapse recording
Orientation sensor | vs | Chế độ Eco, phím kết nối thiết bị di động, tương thích NFC | Tính năng khác | |||||
D |