Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Star II hay E2652 Champ Duos, Samsung Star II vs E2652 Champ Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Star II hay E2652 Champ Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5260 Star II White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S5260 Star II Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung E2652 Champ Duos
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Star II (9 ý kiến)
xedienhanoicác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.085 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.153 ngày trước)
xedienxinNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn dễ cầm(3.336 ngày trước)
hoanglonghua1chung toi tin rang ban se co mot trai nghiem(3.657 ngày trước)
luanlovely6lướt web cực đỉnh, nhạc chuông lớn(3.775 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế đẹp, cầm chắc tay, cảm ứng tốt(4.119 ngày trước)
ninhthevuđơn giản vì star có wifi,lướt web nhanh hơn,giá cũng gần = nhau,(4.228 ngày trước)
hongnhungminimartTui thích thiết kế gần giống hình vuông(4.324 ngày trước)
anvip1992máy to màn hình to thì cũng thích hơn rồi vì xem video thích hơn, chụp ảnh cũng nét hơn với 3.0, có Bluetooth 3.0 , có wifi tiện dụng ở quán caffe, thích hợp chơi nhiều game thích ứng. nhiều mặt trội thế và cùng giá cả tôi chọn Samsung Star II là điện thoại của tôi(4.505 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (2 ý kiến)
phimtoancaulướt web cực đỉnh, nhạc chuông lớn(3.335 ngày trước)
hoccodon6Cảm ứng mượt hơn, hệ điều hành dễ xài.Mẫu mã đẹp(3.495 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5260 Star II Black
đại diện cho
Samsung Star II
vsSamsung E2652 Champ Duos
đại diện cho
E2652 Champ Duos
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Facebook, Twitter
- Gtalk, AIM, Facebook chat, Yahoo IM
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor
- TouchWiz 3.0 UI
vs- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs475giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng94gvs88gTrọng lượng
Kích thước107.5 x 54 x 12.4 mmvs99.9 x 54.9 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ