Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5233 (9 ý kiến)
thamleTốt hơn, pin bền hơn, chất lượng âm thanh tốt hơn(4.028 ngày trước)
bonghonggai92bền bỉ, màn hình rộng, lướt web nhanh chóng(4.277 ngày trước)
anhbi06dễ dùng, giá tiền vừa phải, Nokia 5233 thông dụng hơn(4.434 ngày trước)
begaycomnokia có độ phân giải tốt hơn :)(4.444 ngày trước)
thampham189Màn hình đẹp hơn, tính năng vượt trội, lướt web khá ổn(4.489 ngày trước)
anhchuong200tinh năng vượt trội hơn , kiểu dáng sang trọng, tốc độ truy cập nhanh hơn(4.493 ngày trước)
tanhdmtNghe nhạc cực đỉnh, chất lượng của nokia thì miễn bàn(4.500 ngày trước)
kngtuychức năng vượt trội hơn, giao diện thiết kế đẹp hơn, tốc đọ truy cập nhanh(4.536 ngày trước)
xuananh999có bộ nhớ ,tốc độ xử lý cao ,sài lau bền,pin sai lau hơn tốt hơn(4.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Star II (2 ý kiến)
hoccodon6đẹp hơn, ít bị lỗi phần mềm hay đứng máy.(3.494 ngày trước)
hoanglonghua1chung toi tin rang ban se co mot trai nghiem that tuyet voi san pham nay(3.655 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5233 Black đại diện cho Nokia 5233 | vs | Samsung S5260 Star II Black đại diện cho Samsung Star II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Fiji | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 70MB | vs | 30MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Handwriting recognition - Stereo FM radio with RDS - Comes with music on select markets - Flash Lite 3.0 | vs | - Facebook, Twitter
- Gtalk, AIM, Facebook chat, Yahoo IM - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor - TouchWiz 3.0 UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 94g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 14.5 mm | vs | 107.5 x 54 x 12.4 mm | Kích thước | |||||
D |