Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Mini S5570 hay Samsung Star II, Galaxy Mini S5570 vs Samsung Star II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Mini S5570 hay Samsung Star II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Mini S5570 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy Mini S5570 Lime Green
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Samsung Galaxy Mini S5570 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Pop Plus S5570i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung S5260 Star II White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S5260 Star II Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Mini S5570 (16 ý kiến)
xedienxinMáy này có giá rẻ hơn mà cấu hình lại tương đương với máy kia(3.059 ngày trước)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.126 ngày trước)
phimtoancausành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.194 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng tốt hơn đẹp hơn và nhiều người dùng hơn nhiều phần mềm hỗ trợ(3.496 ngày trước)
hoanglonghua1chung toi tin rang se co nhieu san pham tuong tu nhu san pham nay(3.657 ngày trước)
evitcoNhìn đẹp hơn, họp với con gái, pin được(4.040 ngày trước)
dailydaumo1Màu hồng đẹp, phù hợp nữ giới, chất lượng bền(4.119 ngày trước)
hiepnguyen2201màn hình đẹp , đọ phân giả tốt(4.168 ngày trước)
hnhdsan pham moi voi cau hinh cao hon canera co chat luong anh tot hon(4.194 ngày trước)
thunhyDe dang khi su dung va thiet ke thong minh , thoi trang(4.233 ngày trước)
tranphuongnhung226siêu chất.dùng thử thì biết chất lượng liền(4.296 ngày trước)
quanshatogalaxy mini là một smart phone còn tốt hơn cả galaxy y nữa mà kon tep riu cell phone như star 2 mà đòi ss vs nó à(4.350 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiMàn hình cảm ứng rộng hơn (máy cảm ứng thì màn hình rộng mới thích), nhiều ứng dụng giải trí.(4.368 ngày trước)
honganh0304ĐỘ NHẠY CẢM ỨNG CAO, KHO ỨNG DỤNG ĐA DẠNG, MÀN ẢNH RỘNG(4.378 ngày trước)
anhtranbdscảm ứng nhạy, màn hình cảm ứng lớn hơn nhiều(4.414 ngày trước)
nguyenquochuy41star 2 nhìn như cái điều khiển vậy, thô(4.435 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Star II (3 ý kiến)
hakute6thiết kế kiểu dáng đến tính năng đều ưu việt hơn(3.553 ngày trước)
Kootajtuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok
thjet ke cung hay hay , nhung ko dep lam
may caj may nay chj de nghe goj ma thoj(4.389 ngày trước)
ThaoNguyenmlgMình thích Samsung SII hơn, tuy giá thành cao hơn. Nhưng cấu hình và kiểu dáng thì hơn hẳn(4.407 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Mini S5570 Black
đại diện cho
Galaxy Mini S5570
vsSamsung S5260 Star II Black
đại diện cho
Samsung Star II
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong160MBvs30MBBộ nhớ trong
RAM384MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
vs- Facebook, Twitter
- Gtalk, AIM, Facebook chat, Yahoo IM
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor
- TouchWiz 3.0 UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ570giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng105gvs94gTrọng lượng
Kích thước110.4 x 60.8 x 12.1 mmvs107.5 x 54 x 12.4 mmKích thước
D

Đối thủ