Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn txt pro hay Sony Ericsson TXT, txt pro vs Sony Ericsson TXT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn txt pro hay Sony Ericsson TXT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson TXT Pro (CK15i) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Sony Ericsson TXT Pro (CK15i) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson TXT Pro (CK15i) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson TXT (CK13i) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn txt pro (5 ý kiến)
hoccodon6kieu dang dep , sang trong , camera ro net(3.553 ngày trước)
thanhtungnptxt pro hon mot chut ve cau hinh nhung kieu dang thi dep hon Sony Ericsson TXT(3.757 ngày trước)
dacsanchelamnhiều người yêu thích dòng máy này vì thiết kế phá cách(4.055 ngày trước)
nhanmasterking23121993theo kieu dang thi txt pro nhin phong cach hon va pha cach hon !
giong dong n cua nokia ! con sony ericsson txt giong nhung dong phone qua ri ti thuong va re tien !(4.400 ngày trước)
vanthiet1980Được đấy kiểu mẫu không mới được cái màn ảnh rộng(4.530 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson TXT (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson TXT Pro (CK15i) Black
đại diện cho
txt pro
vsSony Ericsson TXT (CK13i) Blue
đại diện cho
Sony Ericsson TXT
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdrenovsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong100MBvs120MBBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Single-touch input method
- SNS integration
vs- QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- SNS integration with native Facebook and Twitter clients
- TrackID music recognition
- Google Mail, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng100gvs95gTrọng lượng
Kích thước93 x 52 x 18 mmvs106 x 60 x 14.5 mmKích thước
D

Đối thủ