Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 3G 9300 hay Sony Ericsson TXT, Curve 3G 9300 vs Sony Ericsson TXT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 3G 9300 hay Sony Ericsson TXT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 3G 9300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Sony Ericsson TXT (CK13i) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson TXT (CK13i) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (6 ý kiến)
sanphamchinhhang_01màu đen nhìn khỏe và sang trọng hơn, mình thích bb hơn cả, nhìn có cái gì đó quý phái,(3.087 ngày trước)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.282 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.293 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng này đẹp hơn, hổ trợ nhiều băng tần sóng(3.767 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích màu xanh của Sony TXT(4.370 ngày trước)
aloha_8914Curve 3G 9300 hơn Sony Ericsson TXT về tính năng và thời gian đàm thoại(4.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson TXT (2 ý kiến)
hoccodon6mạnh mẽ, nam tính, bàn phím tiện lợi, giá cả phải chăng(3.724 ngày trước)
boconganh211giá rẻ hơn , màn hình lớn hơn , ảnh chụp đẹp hơn(4.553 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 3G 9300
đại diện cho
Curve 3G 9300
vsSony Ericsson TXT (CK13i) Blue
đại diện cho
Sony Ericsson TXT
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs120MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- SNS integration with native Facebook and Twitter clients
- TrackID music recognition
- Google Mail, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ348giờvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng104gvs95gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs106 x 60 x 14.5 mmKích thước
D

Đối thủ