Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 27 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire HD (3 ý kiến)
dinhtiena2hợp túi tiền, và rất nam tính(4.367 ngày trước)
tuankietautoHTC HD công nghệ đỉnh đấy,, sự lựa chọn cho giải trí(4.389 ngày trước)
n_beeBộ nhớ trong lớn.Cảm ứng rất mượt .(4.536 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc S (24 ý kiến)
tebetiMàn hình được xem là ưu điểm lớn nhất của các sản phẩm(3.075 ngày trước)
luanlovely6câu hình cao, về thiết kế chắc chắn hơn, hình dang nhìn cũng đẹp(3.490 ngày trước)
hakute6dáng đẹp, màn hình rộng, độ phân giải cao(3.502 ngày trước)
MINHHUNG6nhìn sang trọng kiểu dáng thanh thoát(3.523 ngày trước)
hoccodon6trên cả tuyệt vời, cấu hình cao, chạy rất nhanh, sử dụng hệ điều hành(3.636 ngày trước)
nghenbong2Màn hình đẹp hơn, xung nhịp cao hơn, nghe nhạc hay hơn, thiết kế cực đẹp(3.706 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế mới lạ, cấu hình ổn hơn, khả năng giải trí khá tốt(3.899 ngày trước)
chiocoshopkiểu dáng đẹp hơn chất lượng âm thanh tốt hơn(4.029 ngày trước)
dacsanchelamthương hiệu sony nổi hơn HTC, kiểu dáng máy nhìn đẹp và sang trọng hơn, chất lượng máy dùng cũng ok(4.062 ngày trước)
rungvangtaybacmình thích hàng sony vì nghe nhạc rất thích(4.072 ngày trước)
lan130Thương hiệu nổi tiếng, màn hình rộng sắc nét, sang trọng, giá hợp túi tiền(4.104 ngày trước)
anhtuyet39dep, cau hinh tot, chup anh dep, pin on(4.156 ngày trước)
alexander213kiểu dáng thời trang, màng hình màu rực rỡ hơn, nghe nhạc chất(4.245 ngày trước)
BonnashopTuy là HTC có bộ nhớ trong 1Gb rất tốt cho chạy các ứng dụng. Nhưng Sony lại rất mạnh về công nghệ máy ảnh. Dáng của Sony cũng đẹp hơn, pin cũng tốt hơn, quay phim cũng tốt hơn. Đặc biệt khi chụp ảnh lại có nút riêng ngoài. Rất dễ thao tác. Nói về tai nghe thì sony hơn hẳn so với HTC.(4.254 ngày trước)
Mở rộng
bitibitaKHả năng nghe nhạc,chụo ảnh và loa ấm trầm và tái tạo không gian của âm thanh tốt là ưu điểm của SONY(4.258 ngày trước)
atcamericaSony có màn hình đẹp hơn, loa nghe tốt hơn và chụp ảnh rất nét(4.329 ngày trước)
boyhoatay0Về thiết kế thì Arc S rất đẹp, rất thích hợp cho chị em phụ nữ.(4.331 ngày trước)
quangvinh610cai nay khoi binh chon cug biet........(4.402 ngày trước)
shiibởi vì trong arc s nó mang nhiều nét về nghệ thuật cụng như công nghệ hơn cả HTC(4.419 ngày trước)
aphtodite_venusgia' htc re? hon nhung sony thiet ke^' dep. hon(4.438 ngày trước)
phuonghonggiang1em lày vừa ngon vừa bổ mỗi tội đắt hơn em htc(4.453 ngày trước)
vuduyhoaman hinh cua sony thj tuyet rui sac net dao dien tuyet voi(4.524 ngày trước)
duyhoa2610minh thick em arc s hon nhin thiet ke may mong ma man hinh hien thj sac net tuyet(4.525 ngày trước)
chub4th0ngtuy ngang ngửa nhưng mình thích kiểu dáng siêu mỏng của em này hơn(4.556 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire HD (HTC Ace) Black đại diện cho HTC Desire HD | vs | Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Gloss Black sang trọng, lịch sự đại diện cho Sony Xperia Arc S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | 1.4 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.5GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Facebook, Flickr, Twitter applications - Voice memo | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 490giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 164g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 68 x 11.8 mm | vs | 125 x 63 x 8.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire HD vs Desire S |
HTC Desire HD vs Incredible S |
HTC Desire HD vs Galaxy Beam |
HTC Desire HD vs Galaxy SL |
HTC Desire HD vs Nexus S |
HTC Desire HD vs DROID 3 |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo |
HTC Desire HD vs Desire Z |
HTC Desire HD vs myTouch 4G |
HTC Desire HD vs Storm2 9550 |
HTC Desire HD vs HTC Aria |
HTC Desire HD vs Torch 9810 |
HTC Desire HD vs Epic 4G |
HTC Desire HD vs HTC 7 Surround |
HTC Desire HD vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire HD vs Galaxy S Plus |
HTC Desire HD vs HD7S |
HTC Desire HD vs Toshiba TG02 |
HTC Desire HD vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire HD vs HTC Desire C |
HTC Desire HD vs HTC Desire VT |
HTC Desire HD vs HTC Desire VC |
HTC Desire HD vs HTC Desire SV |
HTC Desire HD vs HTC Desire X |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs HTC Desire HD |
Galaxy S vs HTC Desire HD |
iPhone 4 vs HTC Desire HD |
HTC EVO vs HTC Desire HD |
HTC HD7 vs HTC Desire HD |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc S vs HP Pre 3 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc S vs HTC One V |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc S vs HTC One S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc S vs HTC One XL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X+ |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Arc S vs Xperia ZL |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S |
Desire S vs Sony Xperia Arc S |
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S |