Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire HD (10 ý kiến)
hakute6Kiểu dáng sang trọng, độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét,(3.502 ngày trước)
dailydaumo1ram lớn hơn,độ phân giải cao hơn(3.827 ngày trước)
xuanthe24hfNhìn thiết kế có một không hai, chất lượng Cam tốt, cảm ứng tốt.(4.037 ngày trước)
rungvangtaybacMàn hình rõ nét, cấu hình cao, camera nét(4.068 ngày trước)
boyhoatay0sự bo tròn các góc cạnh của myTouch 4G làm cho nó mất điểm thiết kế so vơi HD(4.331 ngày trước)
nhanlklkmy touch nghi là trung quốc quá,sài mọi người xung quanh cười thêm(4.341 ngày trước)
phuonghonggiang1nhìn em mytouch 4g nhìn khong bắt mắt tì nào cả(4.453 ngày trước)
vkthangtính năng và hiệu suất sử dụng của HTC Desire HD đều vượt trội hơn(4.461 ngày trước)
vuduyhoaHTC Desire HD tuy ko dc trang bi 4g nhung suc manh ben trong cung wa khung rui(4.524 ngày trước)
vantrang92thể hiện cá tính tốt hơn,màn hình cân đối,thuận lợi hơn hẳn(4.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn myTouch 4G (6 ý kiến)
tebetiNhìn chung mình đánh giá sản phầm này ở mức khá cho những ai yêu công nghệ nhưng không có nhiều tiền(3.075 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.200 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp, cấu hình mạnh, cảm ứng mượt(3.490 ngày trước)
hoccodon6phân vân giữa 2 em này quá em nào cũng đẹp(3.636 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, màn hình đẹp và chống trầy tốt hơn(4.104 ngày trước)
duyhoa2610kai myTouch 4G co ve vuot troi hon ve cong nghe moi cung nhu chip xu ly(4.525 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire HD (HTC Ace) Black đại diện cho HTC Desire HD | vs | T-Mobile myTouch 4G (myTouch HD) đại diện cho myTouch 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | T-Mobile | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.5GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Facebook, Flickr, Twitter applications - Voice memo | vs | - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 1700 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 490giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 164g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 68 x 11.8 mm | vs | - | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire HD vs Desire S |
HTC Desire HD vs Incredible S |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S |
HTC Desire HD vs Galaxy Beam |
HTC Desire HD vs Galaxy SL |
HTC Desire HD vs Nexus S |
HTC Desire HD vs DROID 3 |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo |
HTC Desire HD vs Desire Z |
HTC Desire HD vs Storm2 9550 |
HTC Desire HD vs HTC Aria |
HTC Desire HD vs Torch 9810 |
HTC Desire HD vs Epic 4G |
HTC Desire HD vs HTC 7 Surround |
HTC Desire HD vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire HD vs Galaxy S Plus |
HTC Desire HD vs HD7S |
HTC Desire HD vs Toshiba TG02 |
HTC Desire HD vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire HD vs HTC Desire C |
HTC Desire HD vs HTC Desire VT |
HTC Desire HD vs HTC Desire VC |
HTC Desire HD vs HTC Desire SV |
HTC Desire HD vs HTC Desire X |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs HTC Desire HD |
Galaxy S vs HTC Desire HD |
iPhone 4 vs HTC Desire HD |
HTC EVO vs HTC Desire HD |
HTC HD7 vs HTC Desire HD |